• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cađimi(镉)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cađimi(各种镉)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的镉。例如:cađimi nguyên sinh(原生镉)
  • 1. cađimi nguyên sinh
  • 意思:原生镉
  • 例句:Cađimi nguyên sinh là một loại kim loại màu trắng nhạt.(原生镉是一种淡白色的金属。)
  • 2. cađimi oxyt
  • 意思:氧化镉
  • 例句:Cađimi oxyt có khả năng tạo ra màu sắc tươi sáng trong các chất liệu sơn.(氧化镉能产生鲜艳的颜色在各种涂料中。)
  • 3. cađimi thallium
  • 意思:镉铊合金
  • 例句:Cađimi thallium được sử dụng trong sản xuất các loại đèn điện.(镉铊合金用于生产各种电灯。)
  • 4. cađimi sulfat
  • 意思:硫酸镉
  • 例句:Cađimi sulfat có thể tìm thấy trong các hóa chất dùng trong ngành công nghiệp.(硫酸镉可以在工业用化学品中找到。)
  • 将“cađimi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cađi:可以联想到“cà đì”(锅底),镉是一种金属,锅底也是金属制品。
  • mi:可以联想到“mì”(面条),镉的化学符号是Cd,与“mi”(面条)发音相近。
  • 1. 描述镉的性质
  • 物理性质:
  • Cađimi là một kim loại mềm, có thể được bẻ gập.(镉是一种软金属,可以被折叠。)
  • Cađimi có màu trắng nhạt và có độ bền cao.(镉呈淡白色,具有高耐腐蚀性。)
  • 2. 描述镉的应用
  • 工业应用:
  • Cađimi được sử dụng trong sản xuất các loại pin ni-cđ.(镉被用于生产镍镉电池。)
  • Cađimi được sử dụng trong sản xuất các loại chất liệu sơn.(镉被用于生产各种涂料。)
  • 3. 描述镉的危害
  • 环境危害:
  • Cađimi có thể gây ra ô nhiễm môi trường khi không được xử lý đúng cách.(镉如果处理不当,可能会造成环境污染。)
  • Cađimi có thể gây ra tác dụng độc cho động vật và con người.(镉对动植物和人类有毒性作用。)