- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:iriđi(铱)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các iriđi(各种铱)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铱。例如:iriđi nguyên sinh(原生铱)
- 1. iriđi nguyên sinh
- 意思:原生铱
- 例句:Iriđi nguyên sinh có tính chất cứng và không容易被锈蚀。(原生铱坚硬且不易被锈蚀。)
- 2. iriđi合金
- 意思:铱合金
- 例句:Iriđi合金 được sử dụng trong sản xuất kim loại quý.(铱合金被用于生产贵金属。)
- 3. iriđi-platin
- 意思:铱-铂
- 例句:Iriđi-platin là một loại kim loại quý có giá trị cao.(铱-铂是一种价值高的贵金属。)
- 将“iriđi”拆分成几个部分,分别记忆:
- iriđi:可以联想到“iridium”(铱),铱是一种化学元素。
- iriđi的发音与“iridium”相似,有助于记忆。
- 1. 描述铱的性质
- 物理性质:
- Iriđi có độ cứng cao và không容易被锈蚀.(铱硬度高且不易被锈蚀。)
- Iriđi có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.(铱可以被用作化学反应中的催化剂。)
- 2. 描述铱的应用
- 工业应用:
- Iriđi được sử dụng trong sản xuất kim loại quý và điện tử.(铱被用于生产贵金属和电子产品。)
- Iriđi có thể được sử dụng làm vật liệu cho các dụng cụ khoa học.(铱可以被用作科学工具的材料。)