• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quang tử(光子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quang tử(各种光子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的光子。例如:quang tử laser(激光光子)
    1. quang tử đơn sắc
  • 意思:单色光子
  • 例句:Quang tử đơn sắc có bước sóng và tần số giống nhau.(单色光子具有相同的波长和频率。)
  • 2. quang tử entanglement
  • 意思:量子纠缠
  • 例句:Quang tử entanglement là hiện tượng vật lý mà hai hoặc nhiều hạt phân cách nhưng có trạng thái liên quan.(量子纠缠是一种物理现象,两个或多个粒子即使分离也具有相关状态。)
  • 3. quang tử laser
  • 意思:激光光子
  • 例句:Quang tử laser có năng lượng cao và hướng性好.(激光光子具有高能量和良好的方向性。)
  • 4. quang tử polarized
  • 意思:偏振光子
  • 例句:Quang tử polarized có hướng điện từ định hướng.(偏振光子具有定向的电场。)
    将“quang tử”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quang:可以联想到“quang”(光),光子是光的基本粒子。
  • tử:可以联想到“tử”(子),表示光子是光的“子”或基本单位。
    1. 描述光子的性质
  • 能量和动量:
  • Quang tử có năng lượng và động lượng liên quan đến bước sóng của nó.(光子具有与其波长相关的能和动量。)
  • Quang tử có thể tác động với vật chất qua tương tác với các hạt trong vật chất.(光子可以通过与物质中的粒子相互作用来影响物质。)
  • 2. 描述光子的应用
  • 光通信:
  • Quang tử được sử dụng trong truyền thông quang để truyền dữ liệu qua sợi quang.(光子被用于光通信,通过光纤传输数据。)
  • Laser:
  • Quang tử laser được sử dụng trong nhiều ứng dụng như cắt激光, điều trị bệnh và đo lường.(激光光子被用于许多应用,如激光切割、治疗疾病和测量。)