• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chủ nghĩa kinh nghiệm(经验主义)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ nghĩa kinh nghiệm(各种经验主义)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的经验主义。例如:chủ nghĩa kinh nghiệm thực tiễn(实践的经验主义)
  • 1. chủ nghĩa kinh nghiệm
  • 意思:经验主义
  • 例句:Chủ nghĩa kinh nghiệm là một quan điểm trong triết học, cho rằng kiến thức chỉ có thể được tích lũy qua kinh nghiệm trực tiếp.(经验主义是一种哲学观点,认为知识只能通过直接经验积累。)
  • 2. chủ nghĩa kinh nghiệm trong khoa học
  • 意思:科学中的经验主义
  • 例句:Trong khoa học, chủ nghĩa kinh nghiệm đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng và xác nhận lý thuyết khoa học.(在科学中,经验主义在构建和验证科学理论中扮演着重要角色。)
  • 3. đối lập với chủ nghĩa kinh nghiệm
  • 意思:与经验主义相对立
  • 例句:Chủ nghĩa理性 và chủ nghĩa kinh nghiệm là hai quan điểm đối lập trong lĩnh vực triết học.(理性主义和经验主义是哲学领域中的两个对立观点。)
  • 将“chủ nghĩa kinh nghiệm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chủ nghĩa:可以联想到“chủ nghĩa”(主义),表示一种思想或理论体系。
  • kinh nghiệm:可以联想到“kinh nghiệm”(经验),经验主义强调通过经验获取知识。
  • 1. 描述经验主义的基本观点
  • 基本观点:
  • Chủ nghĩa kinh nghiệm cho rằng tất cả kiến thức đều có nguồn gốc từ kinh nghiệm trực tiếp của con người.(经验主义认为所有知识都源自于人类的直接经验。)
  • Chủ nghĩa kinh nghiệm nhấn mạnh vào việc học hỏi qua thực tế và kinh nghiệm.(经验主义强调通过实践和经验学习。)
  • 2. 讨论经验主义在不同领域的应用
  • 在科学领域:
  • Chủ nghĩa kinh nghiệm được ứng dụng rộng rãi trong khoa học, giúp xây dựng và xác nhận lý thuyết khoa học.(经验主义在科学领域得到广泛应用,帮助构建和验证科学理论。)
  • 在教育领域:
  • Chủ nghĩa kinh nghiệm trong giáo dục nhấn mạnh vào việc học qua thực tế và kinh nghiệm, thay vì chỉ dựa vào lý thuyết.(教育中的经验主义强调通过实践和经验学习,而不仅仅依赖理论。)