• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tinhthể(晶体)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tinhthể(各种晶体)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的晶体。例如:tinhthể tinh khiết(纯净晶体)
    1. tinhthể tinh khiết
  • 意思:纯净晶体
  • 例句:Tinhthể tinh khiết thường có độ trong suốt cao.(纯净晶体通常具有高透明度。)
  • 2. tinhthể điện học
  • 意思:电晶体
  • 例句:Tinhthể điện học được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử.(电晶体在电子设备中得到广泛应用。)
  • 3. tinhthể quang học
  • 意思:光学晶体
  • 例句:Tinhthể quang học có khả năng truyền dẫn ánh sáng hiệu quả.(光学晶体能有效传导光线。)
  • 4. tinhthể sinh học
  • 意思:生物晶体
  • 例句:Tinhthể sinh học có thể tìm thấy trong nhiều loại tinh thể tự nhiên.(生物晶体可以在许多天然晶体中找到。)
    将“tinhthể”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tinh:可以联想到“tinh”(精),晶体因其纯净和精细的结构而得名。
  • thể:可以联想到“thể”(体),晶体是一种具有特定形状和结构的物质形态。
    1. 描述晶体的特征
  • 结构特征:
  • Tinhthể có cấu trúc nguyên tử định hình và có thể tìm thấy trong nhiều vật chất tự nhiên.(晶体具有固定的原子结构,可以在许多天然物质中找到。)
  • Tinhthể thường có hình dạng chính tet và có thể phát quang dưới ánh sáng.(晶体通常具有规则的几何形状,并且在光线照射下可以发光。)
  • 2. 描述晶体的应用
  • 工业应用:
  • Tinhthể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như điện tử, hóa học và y học.(晶体在电子、化学和医学等多个工业领域中得到应用。)
  • Tinhthể điện học giúp cải thiện hiệu suất của các thiết bị điện tử.(电晶体有助于提高电子设备的效率。)
  • 3. 描述晶体的分类
  • 分类:
  • Tinhthể có thể được phân loại dựa trên cấu trúc và tính chất vật lý của chúng.(晶体可以根据它们的结构和物理性质进行分类。)
  • Tinhthể có thể được phân loại thành tinhthể tự nhiên và tinhthể nhân tạo.(晶体可以分为天然晶体和人造晶体。)