• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:phản đối(反对)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phản đối(现在时),đã phản đối(过去时),sẽ phản đối(将来时)
  • 人称和数:根据主语的人称和数变化,例如:tôi phản đối(我反对),bạn phản đối(你反对),chúng ta phản đối(我们反对)
    1. phản đối mạnh mẽ
  • 意思:强烈反对
  • 例句:Công chúng đã phản đối mạnh mẽ về dự án xây dựng nhà máy.(公众强烈反对建设工厂的项目。)
  • 2. phản đối từ đầu
  • 意思:从一开始就反对
  • 例句:Anh ấy đã phản đối từ đầu đến cuối về kế hoạch này.(他从头到尾都反对这个计划。)
  • 3. phản đối công khai
  • 意思:公开反对
  • 例句:Nhóm này đã phản đối công khai chính sách mới của chính phủ.(这个团体公开反对政府的新政策。)
  • 4. phản đối không đồng ý
  • 意思:不赞成反对
  • 例句:Tôi không đồng ý với việc phản đối không có lý do.(我不赞成无理由的反对。)
    将“phản đối”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phản:可以联想到“phản”(反),表示相反或对立。
  • đối:可以联想到“đối”(对),表示面对或针对。
  • 结合记忆:
  • phản đối:将“反”和“对”结合起来,表示“反对”,即面对并持相反意见。
    1. 政治场合
  • 表达政治立场:
  • Chúng tôi phản đối chính sách này vì nó không lợi ích cho công đồng.(我们反对这项政策,因为它不利于社区。)
  • 2. 社会议题
  • 表达对某社会议题的看法:
  • Một số người đã phản đối việc xây dựng đường cao tốc này vì nó sẽ phá hoại sinh thái.(一些人反对建设这条高速公路,因为它会破坏生态。)
  • 3. 个人立场
  • 表达个人意见:
  • Tôi phản đối ý kiến này vì tôi nghĩ nó không công bằng.(我反对这个观点,因为我认为它不公平。)