例句:Trong tiếng Việt, có 6 các mẫu âm: a, e, i, o, u, y.(在越南语中,有6个母音:a, e, i, o, u, y.)
2. mẫu âm dài
意思:长母音
例句:Mẫu âm dài thường được phát âm dài hơn so với mẫu âm ngắn.(长母音通常比短母音发音更长。)
3. mẫu âm ngắn
意思:短母音
例句:Mẫu âm ngắn thường được phát âm ngắn hơn so với mẫu âm dài.(短母音通常比长母音发音更短。)
4. phát âm mẫu âm
意思:发音母音
例句:Trong việc học tiếng Việt, việc phát âm chính xác các mẫu âm rất quan trọng.(在学习越南语时,正确发音母音非常重要。)
5. âm tiết có mẫu âm
意思:含有母音的音节
例句:Mỗi âm tiết trong tiếng Việt đều phải có ít nhất một mẫu âm.(越南语中每个音节至少包含一个母音。)
将“mẫu âm”拆分成几个部分,分别记忆:
mẫu:可以联想到“mẫu”(模型),母音是构成音节的“模型”或“基础”。
âm:可以联想到“âm”(声音),母音是构成单词发音的“声音”或“音素”。
通过联想母音在发音和音节构成中的作用来记忆“mẫu âm”:
Mẫu âm là các âm trong tiếng Việt có vai trò quan trọng trong việc cấu thành âm tiết và phát âm từ.(母音是越南语中在构成音节和单词发音中起着重要作用的音。)
Mẫu âm có thể được phân loại thành mẫu âm dài và mẫu âm ngắn, và mỗi âm tiết trong tiếng Việt đều phải có ít nhất một mẫu âm.(母音可以分为长母音和短母音,越南语中每个音节至少包含一个母音。)
1. 描述母音的特点
发音特点:
Mẫu âm trong tiếng Việt có thể được phân loại thành hai loại: mẫu âm dài và mẫu âm ngắn.(越南语中的母音可以分为两类:长母音和短母音。)
Mẫu âm dài thường được phát âm dài hơn, trong khi đó, mẫu âm ngắn được phát âm ngắn hơn.(长母音通常发音更长,而短母音发音更短。)
2. 描述母音在音节中的作用
音节构成:
Mỗi âm tiết trong tiếng Việt đều phải có ít nhất một mẫu âm để cấu thành âm tiết.(越南语中每个音节至少包含一个母音以构成音节。)
Mẫu âm đóng vai trò quan trọng trong việc cấu thành âm tiết và phát âm từ trong tiếng Việt.(母音在构成音节和越南语单词发音中起着重要作用。)
3. 描述母音在语言学习中的重要性
语言学习:
Việc học và phát âm chính xác các mẫu âm là bước đầu tiên quan trọng trong việc học tiếng Việt.(学习和正确发音母音是学习越南语的第一步。)
Những người học tiếng Việt cần phải tập trung học và phát âm chính xác các mẫu âm để có thể nói tiếng Việt流利.(学习越南语的人需要专注于学习和正确发音母音,以便能够流利地说越南语。)