- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:línhí(咕哝)
- 时态:línhí 可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Linhí bây giờ(现在咕哝)、Linhí đã(已经咕哝)、Sẽ linhí(将要咕哝)
- 人称变化:línhí 根据主语的人称和数进行变化。例如:Ta linhí(我咕哝)、Anh/Chị ấy linhí(他/她咕哝)
1. linhí về- 意思:对...咕哝
- 例句:Anh ấy linhí về công việc.(他咕哝着工作。)
2. linhí không rõ- 意思:咕哝得不清楚
- 例句:Cô ấy linhí không rõ, không hiểu được điều gì.(她咕哝得不清楚,听不懂她在说什么。)
3. linhí nhỏ tiếng- 意思:小声咕哝
- 例句:Em bé linhí nhỏ tiếng khi mẹ không cho ăn kẹo.(小孩在妈妈不给他糖果时小声咕哝。)
将“línhí”与日常生活中的情境联系起来:- línhí:可以联想到人们在不满或困惑时小声嘀咕的样子。
- 咕哝:可以联想到中文里的“咕哝”,即小声说话,通常带有不满或疑惑的情绪。
1. 表达不满或抱怨- 在工作中:
- Tôi linhí về việc làm thêm giờ.(我咕哝着加班。)
- Tôi linhí về việc phải làm nhiều hơn nhưng không được trả nhiều.(我咕哝着要做的多但得到的少。)
2. 表达困惑或不理解- 在学习中:
- Học sinh linhí về bài tập khó.(学生对难题咕哝。)
- Học sinh linhí không hiểu lý do tại sao kết quả không tốt.(学生咕哝着不理解为什么成绩不好。)
3. 表达私密或害羞的情感- 在私下:
- Anh ấy linhí nhỏ tiếng với bạn gái.(他小声咕哝着对女朋友说。)
- Cô ấy linhí về điều không dám nói toang.(她咕哝着不敢大声说出来的事。)