• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称,通常不用于复数形式,也不与冠词连用。例如:ĐộtQuyết(突厥)
  • 首字母大写:专有名词的每个单词的首字母通常大写。例如:ĐộtQuyết
  • 不可数:专有名词通常不用于复数形式,保持单数。
  • 1. dân tộc ĐộtQuyết
  • 意思:突厥民族
  • 例句:Dân tộc ĐộtQuyết đã có lịch sử lâu đời trong Trung Á.(突厥民族在中亚有着悠久的历史。)
  • 2. ngôn ngữ ĐộtQuyết
  • 意思:突厥语
  • 例句:Ngôn ngữ ĐộtQuyết là một trong những ngôn ngữ cổ đại của Trung Á.(突厥语是中亚古代的一种语言。)
  • 3. văn hóa ĐộtQuyết
  • 意思:突厥文化
  • 例句:Văn hóa ĐộtQuyết có ảnh hưởng sâu遠 đến nhiều dân tộc trong khu vực.(突厥文化对区域内的许多民族有着深远的影响。)
  • 将“ĐộtQuyết”与历史和文化联系起来记忆:
  • ĐộtQuyết:可以联想到“Đột”(突)和“Quyết”(厥),合起来就是“突厥”,一个历史上著名的民族。
  • 历史影响:可以联想到突厥在历史上的扩张和对周边地区的影响。
  • 文化特色:可以联想到突厥文化中的音乐、艺术和传统习俗。
  • 1. 描述历史背景
  • 历史时期:
  • ĐộtQuyết đã từng là một trong những lực lượng mạnh mẽ trong lịch sử thế giới.(突厥曾在世界历史上是一股强大的力量。)
  • 2. 描述语言和文化
  • 语言特点:
  • Ngôn ngữ ĐộtQuyết có nhiều từ vựng và ngữ pháp đặc biệt.(突厥语有许多特别的词汇和语法。)
  • Văn hóa ĐộtQuyết có những truyền thống và tập quán độc đáo.(突厥文化有着独特的传统和习俗。)