- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:manh mối(线索)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các manh mối(各种线索)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的线索。例如:manh mối quan trọng(重要线索)
1. manh mối đầu vào- 意思:入手线索
- 例句:Các nhà điều tra đã tìm thấy một manh mối đầu vào quan trọng trong vụ án.(调查人员在案件中发现了一个重要的入手线索。)
2. manh mối quan trọng- 意思:重要线索
- 例句:Manh mối quan trọng đã giúp họ giải quyết vụ án.(重要线索帮助他们解决了案件。)
3. manh mối dẫn đến- 意思:导致线索
- 例句:Manh mối dẫn đến sự thật đã được tìm thấy.(导致真相的线索已经被找到。)
4. manh mối bí ẩn- 意思:神秘线索
- 例句:Các manh mối bí ẩn đã làm cho vụ án trở nên phức tạp hơn.(神秘线索使案件变得更加复杂。)
5. manh mối liên quan- 意思:相关线索
- 例句:Các manh mối liên quan đã được tập hợp và phân tích.(相关线索已经被收集和分析。)
将“manh mối”拆分成几个部分,分别记忆:- manh:可以联想到“manh”(明显),线索通常是明显的证据或迹象。
- mối:可以联想到“mối”(关系),线索与案件或问题之间存在某种关系。
1. 描述案件调查中的线索- 案件调查:
- Manh mối đã giúp các nhà điều tra tiến gần hơn đến sự thật.(线索帮助调查人员更接近真相。)
2. 描述解决问题的线索- 解决问题:
- Manh mối nhỏ nhất có thể là chìa khóa để giải quyết vấn đề lớn.(最小的线索可能是解决大问题的关键。)
3. 描述寻找失物的线索- 寻找失物:
- Manh mối cuối cùng đã giúp họ tìm lại món đồ mất tích.(最后的线索帮助他们找回了失物。)