- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:trái đất(世界)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的世界或地球。例如:trái đất xanh(绿色地球)
1. trái đất- 意思:世界
- 例句:Trái đất là ngôi nhà chung của chúng ta.(世界是我们共同的家园。)
2. trái đất xanh- 意思:绿色地球
- 例句:Chúng ta cần bảo vệ trái đất xanh để có môi trường sống lành mạnh.(我们需要保护绿色地球以拥有健康的生活环境。)
3. trái đất nhỏ- 意思:小世界
- 例句:Trái đất nhỏ của mỗi người là nơi chứa đựng những ký ức đẹp nhất.(每个人的小世界是包含最美好记忆的地方。)
4. trái đất xanh lá cây- 意思:绿树环绕的地球
- 例句:Hãy cùng nhau làm việc để bảo tồn trái đất xanh lá cây.(让我们一起努力保护绿树环绕的地球。)
将“trái đất”拆分成几个部分,分别记忆:- trái:可以联想到“trái”(果实),地球就像宇宙中的一个果实。
- đất:可以联想到“đất”(土地),地球表面覆盖着土地。
1. 描述地球的多样性- 文化多样性:
- Trái đất có nhiều dân tộc và văn hóa khác nhau, chúng ta nên tôn trọng và học hỏi lẫn nhau.(世界上有许多不同的民族和文化,我们应该相互尊重和学习。)
2. 描述地球的环境问题- 环境问题:
- Sự biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến trái đất.(气候变化严重影响着地球。)
- Chúng ta cần thực hiện nhiều biện pháp để giảm thiểu ô nhiễm môi trường trên trái đất.(我们需要采取许多措施来减少地球上的环境污染物。)
3. 描述地球的自然美景- 自然美景:
- Trái đất đầy những vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời, chúng ta nên tận dụng và bảo tồn chúng.(地球上充满了壮丽的自然美景,我们应该利用和保护它们。)