• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:keoong(蜂胶)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các keoong(各种蜂胶)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蜂胶。例如:keoong nguyên chất(纯天然蜂胶)
  • 1. keoong nguyên chất
  • 意思:纯天然蜂胶
  • 例句:Keoong nguyên chất có nhiều lợi ích sức khỏe.(纯天然蜂胶有很多健康益处。)
  • 2. keoong chiết xuất
  • 意思:提取蜂胶
  • 例句:Keoong chiết xuất từ ong chúa.(蜂胶是从蜜蜂中提取的。)
  • 3. keoong có lợi cho sức khỏe
  • 意思:对健康有益的蜂胶
  • 例句:Keoong có lợi cho sức khỏe và giúp phòng ngừa nhiều bệnh tật.(蜂胶对健康有益,有助于预防多种疾病。)
  • 将“keoong”与“蜂胶”联系起来记忆:
  • keoong:可以联想到“蜂胶”,因为蜂胶是蜜蜂产生的一种物质。
  • 蜂胶:可以联想到“蜜蜂”和“胶”,因为蜂胶是由蜜蜂产生的,具有粘性的物质。
  • 1. 描述蜂胶的来源
  • 来源:
  • Keoong được sản xuất từ ong chúa và có nhiều chất dinh dưỡng.(蜂胶由蜜蜂产生,含有许多营养成分。)
  • Keoong được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc sức khỏe.(蜂胶被用于许多健康护理产品中。)
  • 2. 描述蜂胶的健康益处
  • 健康益处:
  • Keoong có khả năng chống viêm và hỗ trợ miễn dịch.(蜂胶具有抗炎和支持免疫系统的能力。)
  • Keoong giúp giảm đau và chống nhiễm trùng.(蜂胶有助于减轻疼痛和抗感染。)
  • 3. 描述蜂胶的使用方法
  • 使用方法:
  • Keoong có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha chế thành các sản phẩm khác.(蜂胶可以直接用于皮肤或配制成其他产品。)
  • Keoong có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh về đường tiêu hóa.(蜂胶可用于支持治疗消化系统疾病。)