• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lập đông(立冬)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lập đông(各个立冬)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的立冬。例如:lập đông năm nay(今年立冬)
    1. lễ lập đông
  • 意思:立冬节
  • 例句:Ngày lễ lập đông là dịp quan trọng để mọi người cùng nhau ăn uống vui vẻ.(立冬节是大家共同吃喝欢乐的重要时刻。)
  • 2. thời tiết lập đông
  • 意思:立冬时节的天气
  • 例句:Thời tiết lập đông thường lạnh hơn so với những tháng trước.(立冬时节的天气通常比前几个月更冷。)
  • 3. ăn bánh gạo trong lễ lập đông
  • 意思:立冬节吃糯米糕
  • 例句:Một số vùng miền Bắc Việt Nam có tập quán ăn bánh gạo trong lễ lập đông.(越南北部的一些地区有立冬节吃糯米糕的习惯。)
    将“lập đông”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lập:可以联想到“lập”(立),表示开始或建立。
  • đông:可以联想到“đông”(冬),表示冬天。
  • 通过联想记忆法,我们可以更容易记住“lập đông”表示的是“立冬”,即冬天的开始。
    1. 描述立冬的气候特点
  • 气候特征:
  • Lập đông thường đi kèm với sự thay đổi của thời tiết, ngày ngắn hơn và đêm dài hơn.(立冬通常伴随着天气的变化,白天变短,夜晚变长。)
  • Lập đông cũng là dấu hiệu của mùa đông đang đến gần.(立冬也是冬天即将来临的标志。)
  • 2. 描述立冬的习俗
  • 节日习俗:
  • Ngày lập đông, nhiều người Việt Nam chọn ăn các món ăn ấm như súp, mì và các món có chất lỏng để giữ ấm cơ thể.(立冬这天,许多越南人选择吃热食如汤、面条和含汤水的食物以保持体温。)
  • Lập đông cũng là dịp để mọi người cùng nhau tổ chức các hoạt động văn hóa và giao lưu.(立冬也是大家共同举办文化活动和交流的时机。)