• 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态或特征。例如:đặchữu(特有的)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:sóng đặchữu(特有的波浪)
  • 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式通常通过添加后缀“-hơn”和“-nhất”来构成。例如:đặchữu-hơn(更特有), đặchữu-nhất(最特有)
  • 1. đặc tính đặchữu
  • 意思:特有的性质
  • 例句:Các loài cây ở khu vực này có đặc tính đặchữu rất rõ rệt.(这个区域的树木具有非常明显的特有性质。)
  • 2. văn hóa đặchữu
  • 意思:特有的文化
  • 例句:Mỗi dân tộc đều có văn hóa đặchữu riêng.(每个民族都有自己特有的文化。)
  • 3. động vật đặchữu
  • 意思:特有的动物
  • 例句:Đây là một loài động vật đặchữu của khu vực này.(这是这个区域特有的一种动物。)
  • 4. cây đặchữu
  • 意思:特有的植物
  • 例句:Cây đặchữu của Việt Nam là một nguồn tài nguyên quý giá.(越南特有的植物是一种宝贵的资源。)
  • 将“đặchữu”与“特有”联系起来记忆:
  • đặchữu:可以联想到“特有”(thuộc riêng),表示某物或某特征仅属于某个特定的人、地区或群体。
  • 通过将“đặchữu”与“特有”联系起来,可以更容易地记住这个形容词的含义和用法。
  • 1. 描述地理特征
  • 描述某个地区特有的自然特征:
  • Khu vực này có những đặc điểm đặchữu về khí hậu và địa hình.(这个区域在气候和地形上有其特有的特征。)
  • 2. 描述文化特色
  • 描述某个民族或地区特有的文化:
  • Ngôn ngữ, trang phục và các nghi lễ của dân tộc này đều có những yếu tố đặchữu riêng.(这个民族的语言、服饰和仪式都有其特有的元素。)
  • 3. 描述生物多样性
  • 描述某个地区特有的生物种类:
  • Các loài động vật và cây đặchữu của khu vực này cần được bảo tồn.(这个区域特有的动植物需要得到保护。)