• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:phát minh(发明)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phát minh ra(现在发明)、đã phát minh(已经发明)、sẽ phát minh(将要发明)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Người phát minh ra một cái gì đó(某人发明了某物)
    1. phát minh ra
  • 意思:发明出
  • 例句:Họ đã phát minh ra một loại thuốc mới.(他们发明了一种新药。)
  • 2. phát minh mới
  • 意思:新发明
  • 例句:Một phát minh mới đã được công bố.(一项新发明被公布。)
  • 3. phát minh sáng tạo
  • 意思:创造性发明
  • 例句:Phát minh sáng tạo là một phần quan trọng của sự phát triển khoa học.(创造性发明是科学发展的重要组成部分。)
  • 4. phát minh và ứng dụng
  • 意思:发明和应用
  • 例句:Phát minh và ứng dụng của công nghệ mới đã thay đổi cuộc sống của con người.(新技术的发明和应用改变了人类的生活。)
  • 5. phát minh của thời đại
  • 意思:时代发明
  • 例句:Máy vi tính là một phát minh của thời đại hiện đại.(计算机是现代的一个发明。)
    将“phát minh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phát:可以联想到“phát”(发展),发明是科技发展的一部分。
  • minh:可以联想到“minh”(明),发明使人更明智,更了解世界。
    1. 描述发明的过程
  • 研究和开发:
  • Nghiên cứu và phát triển là quá trình phát minh ra một sản phẩm mới.(研究和发展是发明新产品的过程。)
  • 2. 描述发明的影响
  • 社会影响:
  • Phát minh của ông đã thay đổi cách chúng ta sống.(他的发明改变了我们的生活方式。)
  • 3. 描述发明者
  • 个人成就:
  • Ông là một nhà phát minh nổi tiếng với nhiều phát minh sáng tạo.(他是一位以多项创造性发明而闻名的发明家。)