• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:panh(父亲)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các panh(各位父亲)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的父亲。例如:panh hiền(慈父)
    1. panh cha
  • 意思:父亲
  • 例句:Panh cha của tôi là một người rất hiền lành.(我的父亲是一个非常善良的人。)
  • 2. panh mẹ
  • 意思:父母
  • 例句:Tôi rất yêu quý panh mẹ của mình.(我非常尊敬我的父母。)
  • 3. panh anh
  • 意思:伯父
  • 例句:Panh anh của tôi sống ở Hà Nội.(我的伯父住在河内。)
  • 4. panh em
  • 意思:叔父
  • 例句:Panh em của tôi là một giáo viên.(我的叔父是一名教师。)
    将“panh”与家庭成员联系起来记忆:
  • panh:可以联想到“panh”(父亲),作为家庭成员中的重要角色。
  • cha:可以联想到“cha”(父亲),与“panh”一起构成“panh cha”(父亲)。
  • mẹ:可以联想到“mẹ”(母亲),与“panh”一起构成“panh mẹ”(父母)。
    1. 描述父亲的特征
  • 性格特征:
  • Panh của tôi là một người rất kiên cường và chịu khó.(我的父亲是一个非常坚强和吃苦耐劳的人。)
  • Panh của tôi luôn là người ủng hộ và động viên tôi trong mọi khó khăn.(我的父亲总是支持和鼓励我面对每一个困难。)
  • 2. 描述父亲的角色
  • 家庭角色:
  • Panh luôn là người lãnh đạo trong gia đình.(父亲总是家庭的领导者。)
  • Panh là người bảo vệ và chăm sóc gia đình.(父亲是保护和照顾家庭的人。)
  • 3. 描述对父亲的尊敬和感激
  • 感激之情:
  • Tôi luôn cảm ơn và tôn trọng panh vì những gì anh ấy đã làm cho tôi.(我始终感谢并尊敬我的父亲,因为他为我所做的一切。)
  • Tôi muốn tặng một món quà đặc biệt cho panh để thể hiện lòng biết ơn của tôi.(我想送一份特别的礼物给我的父亲,以表达我的感激之情。)