- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mộ gió(空墓)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mộ gió(多个空墓)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的空墓。例如:mộ gió của chiến binh(士兵的空墓)
1. mộ gió của chiến binh- 意思:找不到的尸体的士兵的空墓
- 例句:Nhiều mộ gió của chiến binh được xây dựng để tưởng niệm những anh hùng đã hy sinh.(许多士兵的空墓被建造来纪念那些牺牲的英雄。)
2. mộ gió trong chiến tranh- 意思:战争中的空墓
- 例句:Mộ gió trong chiến tranh là biểu tượng của những thương vong không thể tìm lại.(战争中的空墓是那些无法找回的牺牲者的象征。)
3. mộ gió của người không tên- 意思:无名者的空墓
- 例句:Các mộ gió của người không tên được tôn vinh trong các nghĩa trang quốc tế.(无名者的空墓在国际公墓中受到尊敬。)
将“mộ gió”拆分成几个部分,分别记忆:- mộ:可以联想到“mộ”(墓),空墓是为那些没有尸体的人所建的墓。
- gió:可以联想到“gió”(风),空墓如同风一样无形,代表着那些失踪或无法找到的士兵。
1. 描述空墓的意义- 纪念意义:
- Mộ gió là một biểu tượng của sự hy sinh và lòng biết ơn của xã hội.(空墓是社会牺牲和感恩的象征。)
2. 描述空墓的建造- 建造目的:
- Mộ gió thường được xây dựng trong các nghĩa trang quốc gia để tưởng niệm những người đã mất trong chiến tranh.(空墓通常在国家公墓中建造,以纪念那些在战争中失去的人。)
3. 描述空墓的维护- 维护工作:
- Các mộ gió cần được bảo trì và tôn vinh để giữ gìn ký ức của những người anh hùng.(空墓需要被维护和尊敬,以保持那些英雄的记忆。)