• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kiến thức(见识)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kiến thức(各种见识)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的见识。例如:kiến thức sâu广(深刻的见识)
    1. có kiến thức
  • 意思:有见识
  • 例句:Người này có kiến thức về nhiều lĩnh vực khác nhau.(这个人在许多不同领域都有见识。)
  • 2. mở rộng kiến thức
  • 意思:扩展见识
  • 例句:Đọc sách giúp mở rộng kiến thức của chúng ta.(阅读有助于扩展我们的见识。)
  • 3. nâng cao kiến thức
  • 意思:提高见识
  • 例句:Học tập liên tục giúp nâng cao kiến thức của mỗi người.(持续学习有助于提高每个人的见识。)
  • 4. chia sẻ kiến thức
  • 意思:分享见识
  • 例句:Chúng ta nên chia sẻ kiến thức với nhau để cùng học hỏi.(我们应该互相分享见识,共同学习。)
    将“kiến thức”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kiến:可以联想到“kiến”(见),见识与看见、观察有关。
  • thức:可以联想到“thức”(识),即识别、认识,见识是对事物的识别和认识。
    1. 描述个人的知识水平
  • Người có kiến thức广博:
  • Người này có kiến thức广博 về lịch sử và văn hóa.(这个人对历史和文化有广博的见识。)
  • 2. 讨论教育的重要性
  • Kiến thức là công cụ quan trọng để giúp chúng ta hiểu thế giới xung quanh.(见识是帮助我们理解周围世界的重要工具。)
  • 3. 强调团队合作的价值
  • Mỗi thành viên trong nhóm đều có kiến thức và kinh nghiệm riêng, giúp tăng cường hiệu quả của công việc.(团队中的每个成员都有自己的见识和经验,有助于提高工作效率。)