• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:traitâm(斋心)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các traitâm(各种斋心)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的斋心。例如:traitâm chân thành(真诚的斋心)
    1. traitâm trong tâm
  • 意思:内心虔诚
  • 例句:Người ta nên sống với một trái tim trong sạch và traitâm trong tâm.(人们应该以一颗纯洁的心和虔诚的斋心生活。)
  • 2. traitâm và hiếu順
  • 意思:虔诚和孝顺
  • 例句:Con cái nên có tinh thần traitâm và hiếu順 với cha mẹ.(子女应该对父母有虔诚和孝顺的精神。)
  • 3. traitâm và nhân hậu
  • 意思:虔诚和仁慈
  • 例句:Người lãnh đạo cần có tinh thần traitâm và nhân hậu để lãnh đạo tốt.(领导者需要有虔诚和仁慈的精神才能领导得好。)
    将“traitâm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trai:可以联想到“trai”(男孩),男孩在成长过程中需要培养虔诚的斋心。
  • tâm:可以联想到“tâm”(心),斋心与内心的纯洁和真诚有关。
    1. 描述人的品德
  • 品德特征:
  • Một người có traitâm là người có đức tính cao.(有斋心的人是品德高尚的人。)
  • Người có traitâm thường sống một cuộc sống chân thật và chân thành.(有斋心的人通常过着真实和真诚的生活。)
  • 2. 描述宗教信仰
  • 宗教信仰:
  • Traitâm là một phần không thể thiếu trong việc tu hành của người theo đạo Phật.(斋心是佛教徒修行中不可或缺的一部分。)
  • Người theo đạo Phật cần có tinh thần traitâm để thực hiện các nghi lễ tôn giáo.(佛教徒需要有斋心来执行宗教仪式。)
  • 3. 描述人际关系
  • 人际关系:
  • Traitâm giúp người ta xây dựng mối quan hệ tốt với người khác.(斋心有助于人们与他人建立良好的关系。)
  • Người có traitâm thường được người khác尊重 và yêu mến.(有斋心的人通常受到他人的尊重和爱戴。)