- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cao quan(高级官员)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cao quan(各位高级官员)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的高级官员。例如:cao quan chính phủ(政府高级官员)
- 1. cao quan chính phủ
- 意思:政府高级官员
- 例句:Các cao quan chính phủ đang họp để thảo luận về các vấn đề quốc gia.(政府高级官员正在开会讨论国家问题。)
- 2. cao quan quân sự
- 意思:军事高级官员
- 例句:Cao quan quân sự đã phát biểu về chiến lược mới.(军事高级官员发表了关于新战略的讲话。)
- 3. cao quan kinh tế
- 意思:经济高级官员
- 例句:Cao quan kinh tế đã công bố số liệu mới về tăng trưởng kinh tế.(经济高级官员公布了经济增长的新数据。)
- 4. cao quan ngoại giao
- 意思:外交高级官员
- 例句:Cao quan ngoại giao đã thảo luận về vấn đề hòa bình.(外交高级官员讨论了和平问题。)
- 5. cao quan công an
- 意思:公安高级官员
- 例句:Cao quan công an đã đưa ra kế hoạch bảo mật cho sự kiện.(公安高级官员提出了活动的安全计划。)
- 将“cao quan”拆分成几个部分,分别记忆:
- cao:可以联想到“cao cấp”(高级),表示职位或级别的高低。
- quan:可以联想到“quyền lực”(权力),高级官员通常拥有较大的权力和影响力。
- 1. 描述高级官员的职责
- 管理职责:
- Cao quan có trách nhiệm quản lý và chỉ đạo các hoạt động của tổ chức.(高级官员负责管理和指导组织的活动。)
- Cao quan cần đưa ra quyết định quan trọng đối với tương lai của tổ chức.(高级官员需要对组织的未来做出重要决策。)
- 2. 描述高级官员的影响力
- 社会影响力:
- Cao quan có ảnh hưởng lớn trong xã hội và có thể thay đổi nhiều điều.(高级官员在社会中有很大的影响,能够改变很多事情。)
- Cao quan thường được coi trọng và tôn trọng bởi mọi người.(高级官员通常受到大家的重视和尊敬。)
- 3. 描述高级官员的选拔
- 选拔过程:
- Cao quan được tuyển chọn dựa trên kinh nghiệm và năng lực.(高级官员是根据经验和能力选拔的。)
- Cao quan cần có hiểu biết chuyên môn và kỹ năng quản lý.(高级官员需要具备专业知识和管理技能。)