trongsuốt
河内:[t͡ɕawŋ͡m˧˧suət̚˧˦]
顺化:[ʈawŋ͡m˧˧ʂuək̚˦˧˥]
胡志明市:[ʈawŋ͡m˧˧ʂuək̚˦˥]
语法说明
- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:trongsuốt(清澈)
- 比较级和最高级:trongsuốt hơn(更清澈),trongsuốt nhất(最清澈)
- 修饰语:可以用副词修饰,如:rất trongsuốt(非常清澈)
使用场景
- 1. 描述自然景观
- 清澈的河流、湖泊或海洋:
- Địa hình có nhiều suối nước trongsuốt, quanh co.(地形有许多清澈的溪流,蜿蜒曲折。) 2. 描述人的外貌特征
- 清澈的眼睛或眼神:
- Mắt em trongsuốt và trong sáng, như thể thể hiện được tâm hồn trong lành của em.(你的眼睛清澈明亮,仿佛能反映出你纯洁的灵魂。) 3. 描述思维或想法
- 清晰、明确的思维:
- Ý tưởng của anh ấy trongsuốt và có逻辑, rất dễ hiểu.(他的想法清晰有逻辑,很容易理解。)
联想记忆法
- 将“trongsuốt”拆分成几个部分,分别记忆:
- trong:可以联想到“trong”(里面),清澈通常指内部透明无杂质。
- suốt:可以联想到“suốt”(整个),清澈通常指整体的透明度和纯净度。
固定搭配
- 1. nước trongsuốt
- 意思:清澈的水
- 例句:Nước suối trongsuốt đến có thể nhìn thấy đáy.(泉水清澈见底。) 2. mắt trongsuốt
- 意思:清澈的眼睛
- 例句:Mắt cô ấy trongsuốt và sinh động.(她的眼睛清澈而生动。) 3. không khí trongsuốt
- 意思:清新的空气
- 例句:Không khí trongsuốt giúp người cảm thấy thoải mái.(清新的空气让人感到舒适。) 4. suy nghĩ trongsuốt
- 意思:清晰的想法
- 例句:Suy nghĩ của anh ấy trongsuốt và rõ ràng.(他的想法清晰明了。)