• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:danh động từ(动名词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các danh động từ(各种动名词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的动名词。例如:danh động từ chuyên biệt(特殊动名词)
  • 1. danh động từ
  • 意思:动名词
  • 例句:Danh động từ là một loại từ dùng để chỉ hành động.(动名词是一种用来指代行为的词。)
  • 2. danh động từ trong tiếng Anh
  • 意思:英语中的动名词
  • 例句:Danh động từ trong tiếng Anh thường được dùng sau động từ "to be".(英语中的动名词通常用在"to be"动词之后。)
  • 3. danh động từ và động từ
  • 意思:动名词和动词
  • 例句:Danh động từ và động từ có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.(动名词和动词可以在不同的句法结构中使用。)
  • 将“danh động từ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • danh:可以联想到“danh”(名),表示这是一个名词。
  • động từ:可以联想到“động từ”(动词),动名词是由动词演变而来的名词。
  • 1. 描述动名词的语法功能
  • 语法功能:
  • Danh động từ có thể dùng như chủ ngữ, bổ ngữ, hoặc đối tượng của câu.(动名词可以用作主语、补语或句子的宾语。)
  • Danh động từ thường được sử dụng trong cấu trúc "đang + động từ" để chỉ hành động đang diễn ra.(动名词通常用在"đang + 动词"的结构中,用来指正在进行的行为。)
  • 2. 描述动名词的构成
  • 构成方式:
  • Danh động từ thường được tạo ra bằng cách thêm hậu tố "-ing" vào động từ.(动名词通常通过在动词后加上后缀"-ing"来构成。)
  • Danh động từ có thể được sử dụng trong các câu mệnh đề và mệnh đề không đầy đủ.(动名词可以用在完整句和不完整句中。)