• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:huyếthọc(血液学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các huyếthọc(各种血液学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的血液学。例如:huyếthọc phân tử(分子血液学)
  • 1. huyếthọc lâm sàng
  • 意思:临床血液学
  • 例句:Huyếthọc lâm sàng là một chuyên ngành quan tâm đến các vấn đề liên quan đến huyết액 và các bệnh liên quan đến huyết액.(临床血液学是关注血液和血液相关疾病的问题的专业。)
  • 2. huyếthọc phân tử
  • 意思:分子血液学
  • 例句:Huyếthọc phân tử giúp tìm hiểu về các cơ chế phân tử liên quan đến các bệnh máu.(分子血液学帮助了解与血液疾病相关的分子机制。)
  • 3. huyếthọc truyền thống
  • 意思:传统血液学
  • 例句:Huyếthọc truyền thống tập trung vào việc nghiên cứu về các bệnh liên quan đến huyết액 thông qua các phương pháp truyền thống.(传统血液学集中研究通过传统方法与血液相关的疾病。)
  • 4. huyếthọc và di truyền
  • 意思:血液学与遗传学
  • 例句:Huyếthọc và di truyền có mối liên hệ mật thiết với nhau trong việc nghiên cứu về các bệnh máu.(血液学与遗传学在研究血液疾病方面有着密切的关系。)
  • 将“huyếthọc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • huyết:可以联想到“huyết”(血液),血液学是研究血液的科学。
  • học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学科或学术领域。
  • 1. 描述血液学的研究领域
  • 研究领域:
  • Huyếthọc là một lĩnh vực khoa học quan tâm đến cấu tạo, chức năng và các bệnh liên quan đến huyết액.(血液学是关注血液结构、功能和相关疾病领域的科学。)
  • 2. 描述血液学的临床应用
  • 临床应用:
  • Huyếthọc giúp các bác sĩ hiểu rõ hơn về các bệnh liên quan đến máu và cách điều trị chúng.(血液学帮助医生更清楚地了解血液疾病及其治疗方法。)
  • 3. 描述血液学的实验室技术
  • 实验室技术:
  • Các kỹ thuật thí nghiệm trong huyếthọc bao gồm xét nghiệm máu, phân tích tế bào huyết và các xét nghiệm khác.(血液学中的实验技术包括血液检测、血细胞分析和其他测试。)