• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或概念。例如:ĐôngÂu(东欧)
  • 不可数名词:作为一个整体概念,通常不使用复数形式。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,以强调特定的特征或时期。例如:ĐôngÂu cổ đại(古代东欧)
  • 1. ĐôngÂu châu Âu
  • 意思:欧洲东部
  • 例句:ĐôngÂu châu Âu bao gồm nhiều quốc gia có lịch sử và văn hóa phong phú.(东欧包括许多拥有丰富历史和文化的国家。)
  • 2. ĐôngÂu thời kỳ汉代
  • 意思:汉代时期的东欧
  • 例句:ĐôngÂu thời kỳ汉代 đã có nhiều giao tiếp và thương mại với các nước khác.(汉代时期的东欧已经与其他国家有很多交流和贸易。)
  • 3. ĐôngÂu thời kỳ Trung cổ
  • 意思:中世纪的东欧
  • 例句:ĐôngÂu thời kỳ Trung cổ trải qua nhiều biến động chính trị và xã hội.(中世纪的东欧经历了许多政治和社会变动。)
  • 将“ĐôngÂu”与地理位置和历史时期联系起来记忆:
  • Đông:可以联想到“đông”(东),表示方向,东欧位于欧洲的东部。
  • Âu:可以联想到“châu Âu”(欧洲),表示东欧是欧洲的一部分。
  • 1. 描述东欧的地理位置
  • ĐôngÂu nằm ở phía đông của lục địa châu Âu, bao gồm nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ.(东欧位于欧洲大陆的东部,包括许多国家和地区。)
  • 2. 描述东欧的历史
  • Lịch sử của ĐôngÂu có những giai đoạn phát triển và thay đổi khác nhau.(东欧的历史有不同发展和变化的阶段。)
  • 3. 描述东欧的文化
  • Văn hóa của ĐôngÂu được hình thành và phát triển qua nhiều thế kỷ, có ảnh hưởng của nhiều dân tộc và tôn giáo.(东欧文化经过多个世纪的形成和发展,受到多个民族和宗教的影响。)