- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:côngthương(工业和商业)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các côngthương(各种工业和商业)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的工业和商业。例如:côngthương phát triển(发展的工业和商业)
- 1. côngthương phát triển
- 意思:发展的工业和商业
- 例句:Nước ta đang nỗ lực đẩy mạnh côngthương phát triển.(我国正在努力推动工业和商业的发展。)
- 2. côngthương quốc gia
- 意思:国家的工业和商业
- 例句:Côngthương quốc gia đóng một phần quan trọng trong nền kinh tế của đất nước.(国家的工业和商业在国家经济中占据重要地位。)
- 3. côngthương tư nhân
- 意思:私人的工业和商业
- 例句:Côngthương tư nhân đang phát triển mạnh mẽ trong thời gian gần đây.(私人的工业和商业在最近一段时间内发展迅速。)
- 4. côngthương công nghiệp
- 意思:工业的工业和商业
- 例句:Côngthương công nghiệp của nước ta đang trong giai đoạn chuyển dịch.(我国的工业工业和商业正处于转型期。)
- 5. côngthương dịch vụ
- 意思:服务业的工业和商业
- 例句:Côngthương dịch vụ đang trở thành ngành côngthương quan trọng nhất trong nền kinh tế hiện đại.(服务业的工业和商业正在成为现代经济中最重要的工业和商业。)
- 将“côngthương”拆分成几个部分,分别记忆:
- công:可以联想到“công nghiệp”(工业),工业是工业和商业的一部分。
- thương:可以联想到“thương mại”(商业),商业是工业和商业的另一部分。
- 1. 描述工业和商业的重要性
- 经济重要性:
- Côngthương là động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước.(工业和商业是国家经济发展的主要动力。)
- Côngthương đóng góp đáng kể vào thu nhập quốc dân.(工业和商业对国民收入贡献巨大。)
- 2. 描述工业和商业的类型
- 类型区分:
- Côngthương có thể được phân loại thành công nghiệp và thương mại.(工业和商业可以分为工业和商业。)
- Công nghiệp tập trung vào sản xuất, trong khi thương mại tập trung vào bán hàng.(工业集中于生产,而商业集中于销售。)
- 3. 描述工业和商业的发展
- 发展趋势:
- Côngthương của nước ta đang朝向高科技方向发展.(我国的工业和商业正朝着高科技方向发展。)
- Côngthương đang ngày càng trở nên quốc tế hóa.(工业和商业日益国际化。)