• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:HungNô(匈奴)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以用其他名词或短语来进一步指明。例如:dân tộc HungNô(匈奴民族)
  • 1. dân tộc HungNô
  • 意思:匈奴民族
  • 例句:Dân tộc HungNô đã có một lịch sử dài trong lịch sử châu Á.(匈奴民族在亚洲历史上有着悠久的历史。)
  • 2. thời kỳ HungNô
  • 意思:匈奴时期
  • 例句:Thời kỳ HungNô là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử cổ đại Trung Quốc.(匈奴时期是中国历史上一个重要的时期。)
  • 3. văn hóa HungNô
  • 意思:匈奴文化
  • 例句:Văn hóa HungNô có những đặc điểm riêng biệt so với các văn hóa khác của thời bấy giờ.(匈奴文化与当时的其他文化有着独特的特点。)
  • 将“HungNô”与历史和文化联系起来记忆:
  • Hung:可以联想到“hung”(雄壮),匈奴以其雄壮的战士和强大的军事力量而闻名。
  • Nô:可以联想到“nô”(奴),在某些历史时期,匈奴曾是周边国家的威胁,有时被视作“奴役者”。
  • 1. 描述匈奴的历史
  • 历史背景:
  • HungNô là một dân tộc di cư lớn ở Trung Á và Bắc Á từ thời kỳ cổ đại.(匈奴是从中亚和北亚迁徙而来的一个古代游牧民族。)
  • HungNô đã có ảnh hưởng lớn đến các quốc gia và dân tộc xung quanh.(匈奴对周边的国家和民族产生了重大影响。)
  • 2. 描述匈奴的文化
  • 文化特征:
  • Văn hóa HungNô bao gồm nhiều khía cạnh như ngôn ngữ, tôn giáo và nghệ thuật.(匈奴文化包括语言、宗教和艺术等多个方面。)
  • HungNô có truyền thống sử dụng các biểu tượng và hình ảnh động vật trong nghệ thuật.(匈奴在艺术中使用动物形象和符号的传统。)