- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bọt biển(海绵)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bọt biển(各种海绵)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的海绵。例如:bọt biển tự nhiên(天然海绵)
- 1. bọt biển tự nhiên
- 意思:天然海绵
- 例句:Bọt biển tự nhiên được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học và chăm sóc da.(天然海绵被用于医疗和护肤等多个领域。)
- 2. bọt biển làm sạch
- 意思:清洁海绵
- 例句:Bọt biển làm sạch giúp loại bỏ bụi bẩn khỏi bề mặt.(清洁海绵有助于去除表面的污垢。)
- 3. bọt biển tắm
- 意思:洗澡海绵
- 例句:Bọt biển tắm giúp tạo ra nhiều泡泡 và làm sạch da thật sạch.(洗澡海绵能产生很多泡沫,清洁皮肤。)
- 4. bọt biển làm đẹp
- 意思:美容海绵
- 例句:Bọt biển làm đẹp giúp makeup trển đều và tự nhiên trên da.(美容海绵帮助化妆品均匀自然地涂抹在皮肤上。)
- 5. bọt biển biển sâu
- 意思:深海海绵
- 例句:Bọt biển biển sâu có nhiều chất dinh dưỡng và được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm.(深海海绵含有许多营养成分,被用于化妆品生产。)
- 将“bọt biển”拆分成几个部分,分别记忆:
- bọt:可以联想到“bọt”(泡沫),海绵的质地类似于泡沫。
- biển:可以联想到“biển”(海),海绵通常生活在海洋中。
- 1. 描述海绵的用途
- 清洁用途:
- Bọt biển có thể sử dụng để làm sạch đồ dùng trong nhà.(海绵可以用来清洁家居用品。)
- Bọt biển giúp làm sạch da mặt một cách mềm mại.(海绵能温和地清洁面部皮肤。)
- 2. 描述海绵的特性
- 吸水性:
- Bọt biển có khả năng hút nước rất tốt.(海绵有很好的吸水性。)
- Bọt biển có cấu trúc giúp nó nhanh chóng khô ráo sau sử dụng.(海绵的结构使其使用后能迅速干燥。)
- 3. 描述海绵的生态影响
- 环境保护:
- Sử dụng bọt biển tự nhiên giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.(使用天然海绵有助于减少对环境的负面影响。)
- Bọt biển tự nhiên có thể tái sinh, không gây ra rác thải.(天然海绵可以再生,不产生废物。)