• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thanhngã(跌声)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thanhngã(各种跌声)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的跌声。例如:thanhngã lớn(大声)
    1. tiếng thanhngã
  • 意思:跌声的声音
  • 例句:Tiếng thanhngã khi ngã xuống đất rất lớn.(跌声的声音当跌倒在地上时非常大。)
  • 2. nghe thấy thanhngã
  • 意思:听到跌声
  • 例句:Nghe thấy tiếng thanhngã từ phòng bên cạnh, tôi biết có người đã ngã.(听到隔壁房间的跌声,我知道有人跌倒了。)
  • 3. làm ra thanhngã
  • 意思:制造跌声
  • 例句:Trong khi chạy nhanh, anh ta không chú ý và làm ra tiếng thanhngã khi ngã xuống.(在快速奔跑时,他没有注意,跌倒时制造了跌声。)
    将“thanhngã”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thanh:可以联想到“thanh”(清晰),跌声是一种清晰可辨的声音。
  • ngã:可以联想到“ngã”(跌倒),跌声与跌倒的动作相关联。
    1. 描述跌声的特征
  • 声音特征:
  • Thanhngã thường phát ra khi vật thể rơi xuống đất.(跌声通常在物体落到地上时发出。)
  • Thanhngã có thể lớn hoặc nhỏ tùy thuộc vào vật thể và bề mặt tiếp xúc.(跌声可能大或小,取决于物体和接触表面。)
  • 2. 描述跌声的情境
  • 意外跌倒:
  • Mỗi khi nghe thấy tiếng thanhngã, tôi lại lo lắng có người bị thương.(每次听到跌声,我都会担心有人受伤。)
  • Thanhngã có thể là dấu hiệu của một sự cố không mong muốn.(跌声可能是不希望发生的事故的标志。)