• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:choichoi(千鸟)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các choichoi(各种千鸟)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的千鸟。例如:choichoi trắng(白千鸟)
  • 1. choichoi trắng
  • 意思:白千鸟
  • 例句:Choichoi trắng là một loài chim rất đẹp mắt.(白千鸟是一种非常美丽的鸟类。)
  • 2. choichoi đen
  • 意思:黑千鸟
  • 例句:Choichoi đen thường sống ở các khu rừng nhiệt đới.(黑千鸟通常生活在热带雨林中。)
  • 3. choichoi xanh
  • 意思:蓝千鸟
  • 例句:Choichoi xanh có tiếng gọi rất đặc biệt.(蓝千鸟的叫声非常特别。)
  • 4. choichoi vàng
  • 意思:黄千鸟
  • 例句:Choichoi vàng thường ăn các loại côn trùng nhỏ.(黄千鸟通常吃各种小昆虫。)
  • 5. choichoi đỏ
  • 意思:红千鸟
  • 例句:Choichoi đỏ là một loài chim quý hiếm.(红千鸟是一种稀有的鸟类。)
  • 将“choichoi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chó:可以联想到“chó”(狗),千鸟的叫声与狗吠相似。
  • i:可以联想到“i”(我),千鸟的叫声中常带有“我”的音节。
  • choi:可以联想到“choi”(选择),千鸟在选择栖息地时非常挑剔。
  • 1. 描述千鸟的特征
  • 体型特征:
  • Choichoi có hình dáng nhỏ nhắn, với lông màu sắc rực rỡ.(千鸟体型小巧,羽毛色彩鲜艳。)
  • Choichoi có đôi chân dài, thích sống ở các khu vực gần nước.(千鸟有一双长腿,喜欢生活在靠近水域的地方。)
  • 2. 描述千鸟的习性
  • 捕食习性:
  • Choichoi thường ăn các loại côn trùng nhỏ như ruồi, bọ.(千鸟通常吃各种小昆虫,如苍蝇、蚊子。)
  • Choichoi có khả năng bay nhanh chóng và nhảy cao.(千鸟能够快速飞行和跳跃。)
  • 3. 描述千鸟的分布
  • 地理分布:
  • Choichoi có thể tìm thấy ở các khu vực gần nước khắp nơi trên thế giới.(千鸟可以在世界各地的水域附近找到。)
  • Choichoi thường sống ở các khu rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới.(千鸟通常生活在热带和亚热带雨林中。)