- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:học vấn(学问)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các học vấn(各种学问)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的学问。例如:học vấn khoa học(科学学问)
- 1. học vấn sâu广
- 意思:博学
- 例句:Người có học vấn sâu广 thường có kiến thức rộng rãi.(博学的人通常知识面广泛。)
- 2. học vấn chuyên môn
- 意思:专业知识
- 例句:Để trở thành một chuyên gia, bạn cần có học vấn chuyên môn.(要成为专家,你需要有专业知识。)
- 3. học vấn thực tế
- 意思:实用学问
- 例句:Học vấn thực tế giúp người học áp dụng kiến thức vào thực tế.(实用学问帮助学生将知识应用到实际中。)
- 4. học vấn cổ truyền
- 意思:传统学问
- 例句:Học vấn cổ truyền của Việt Nam có nhiều giá trị văn hóa.(越南的传统学问具有丰富的文化价值。)
- 5. học vấn quốc tế
- 意思:国际学问
- 例句:Học vấn quốc tế giúp người học hiểu biết về các vấn đề toàn cầu.(国际学问帮助学生了解全球性问题。)
- 将“học vấn”拆分成几个部分,分别记忆:
- học:可以联想到“học”(学习),学问是通过学习获得的。
- vấn:可以联想到“vấn”(问题),学问可以帮助解决各种问题。
- 1. 描述一个人的学问水平
- 学问水平:
- Người này có học vấn cao, có thể giải quyết các vấn đề phức tạp.(这个人学问高,能够解决复杂问题。)
- 2. 描述学问的应用
- 学问应用:
- Học vấn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ, văn hóa.(学问被应用于许多领域,如科学、技术、文化。)
- 3. 描述学问的重要性
- 学问重要性:
- Học vấn là nền tảng để xây dựng kiến thức và phát triển trí tuệ.(学问是构建知识和发展智力的基础。)