• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tínhiệu(信号)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tính hiệu(各种信号)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的信号。例如:tínhiệu giao thông(交通信号)
    1. tính hiệu giao thông
  • 意思:交通信号
  • 例句:Các tính hiệu giao thông giúp người lái xe hiểu rõ quy định đường bộ.(交通信号帮助驾驶员清楚了解道路规定。)
  • 2. tính hiệu vô tuyến
  • 意思:无线信号
  • 例句:Tính hiệu vô tuyến có thể truyền qua không khí mà không cần dây dẫn.(无线信号可以通过空气传播而不需要导线。)
  • 3. tính hiệu cảnh báo
  • 意思:警告信号
  • 例句:Khi có tình huống khẩn cấp, chúng ta cần gửi ra tính hiệu cảnh báo.(在紧急情况下,我们需要发出警告信号。)
  • 4. tính hiệu âm thanh
  • 意思:声音信号
  • 例句:Tính hiệu âm thanh có thể giúp người ta nhận biết được sự thay đổi xung quanh.(声音信号可以帮助人们感知周围的变化。)
  • 5. tính hiệu ánh sáng
  • 意思:光信号
  • 例句:Tính hiệu ánh sáng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống giao thông.(光信号在交通系统中被广泛使用。)
    将“tính hiệu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tính:可以联想到“tính”(性质),信号具有传递信息的性质。
  • hiệu:可以联想到“hiệu”(效果),信号的效果是传递信息或警告。
    1. 描述信号的功能
  • 交通信号功能:
  • Tính hiệu giao thông có vai trò quan trọng trong việc điều khiển lưu lượng giao thông.(交通信号在控制交通流量中起着重要作用。)
  • Tính hiệu cảnh báo giúp người dân tránh khỏi các rủi ro.(警告信号帮助人们避免风险。)
  • 2. 描述信号的类型
  • 无线信号类型:
  • Tính hiệu vô tuyến có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như truyền hình, truyền phát và viễn thông.(无线信号可以用于电视、广播和远程通信等多个领域。)
  • Tính hiệu ánh sáng có thể được sử dụng để truyền đạt thông tin qua màu sắc và cường độ ánh sáng.(光信号可以通过颜色和光强度来传递信息。)