• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thủ thư(图书馆馆长)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thủ thư(各位图书馆馆长)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的图书馆馆长。例如:thủ thư trẻ(年轻的图书馆馆长)
    1. thủ thư công cộng
  • 意思:公共图书馆馆长
  • 例句:Thủ thư công cộng là người quản lý toàn bộ hoạt động của thư viện.(公共图书馆馆长负责管理图书馆的所有活动。)
  • 2. thủ thư trường học
  • 意思:学校图书馆馆长
  • 例句:Thủ thư trường học có trách nhiệm tìm kiếm và quản lý tài liệu học thuật cho sinh viên.(学校图书馆馆长负责为学生寻找和管理学术资料。)
  • 3. thủ thư quốc gia
  • 意思:国家图书馆馆长
  • 例句:Thủ thư quốc gia là người đứng đầu thư viện lớn nhất của đất nước.(国家图书馆馆长是国家最大图书馆的负责人。)
  • 4. thủ thư thư viện khoa học
  • 意思:科学图书馆馆长
  • 例句:Thủ thư thư viện khoa học cần phải có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực khoa học.(科学图书馆馆长需要对科学领域有深入的了解。)
    将“thủ thư”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thủ:可以联想到“thủ”(手),图书馆馆长是管理图书馆的“手”。
  • thư:可以联想到“thư”(书),图书馆馆长负责管理书籍。
    1. 描述图书馆馆长的职责
  • 管理职责:
  • Thủ thư chịu trách nhiệm về việc quản lý và bảo vệ tài liệu của thư viện.(图书馆馆长负责管理和保护图书馆的资料。)
  • Thủ thư cần phải có kỹ năng quản lý và giao tiếp tốt.(图书馆馆长需要具备良好的管理和沟通技巧。)
  • 2. 描述图书馆馆长的工作内容
  • 工作内容:
  • Thủ thư thường xuyên tổ chức các sự kiện, hội thảo và chương trình để thu hút người đọc.(图书馆馆长经常组织活动、研讨会和项目以吸引读者。)
  • Thủ thư phải cập nhật và mở rộng nguồn tài liệu mới cho thư viện.(图书馆馆长必须更新和扩展图书馆的新资料。)
  • 3. 描述图书馆馆长的专业背景
  • 专业背景:
  • Thủ thư thường có học vị cao và có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý thư viện.(图书馆馆长通常具有高学历和图书馆管理领域的经验。)
  • Thủ thư cần phải có kiến thức về công nghệ thông tin để quản lý thư viện hiện đại.(图书馆馆长需要了解信息技术以管理现代图书馆。)