- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:viễnchí(远志)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các viễnchí(各种远志)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的远志。例如:viễnchí quý(珍贵的远志)
1. viễnchí học vấn- 意思:远志学问
- 例句:Viễnchí học vấn là điều quan trọng đối với mỗi người học sinh.(远志学问对于每个学生来说都是重要的。)
2. viễnchí của tuổi trẻ- 意思:青春的远志
- 例句:Viễnchí của tuổi trẻ luôn đầy tham vọng và hy vọng.(青春的远志总是充满野心和希望。)
3. viễnchí lớn- 意思:伟大的远志
- 例句:Mỗi người đều nên có một viễnchí lớn trong cuộc sống.(每个人都应该在生活中有一个伟大的远志。)
4. viễnchí nhỏ- 意思:小远志
- 例句:Viễnchí nhỏ của tôi là trở thành một giáo viên xuất sắc.(我的小远志是成为一名出色的教师。)
将“viễnchí”拆分成几个部分,分别记忆:- viễn:可以联想到“viễn”(远),远志意味着追求长远的目标。
- chí:可以联想到“chí”(志),志向或目标。
1. 描述个人的远志- 个人目标:
- Tôi có một viễnchí là trở thành một nhà khoa học nổi tiếng.(我的远志是成为一名著名的科学家。)
2. 描述远志的重要性- 重要性:
- Viễnchí là động lực giúp chúng ta vượt qua khó khăn trong cuộc sống.(远志是帮助我们克服生活中困难的动力。)
3. 描述远志的实现- 实现远志:
- Mỗi bước tiến trên con đường thực hiện viễnchí đều cần sự kiên nhẫn và nỗ lực.(在实现远志的道路上,每一步都需要耐心和努力。)