Xu-đăng

河内:[su˧˧ʔɗaŋ˧˧] 顺化:[sʊw˧˧ʔɗaŋ˧˧] 胡志明市:[sʊw˧˧ʔɗaŋ˧˧] 拼音拼写:[xuđăng]

语法说明


  • 专有名词:用来指特定的人、地点、机构等的名称。例如:Xu-đăng(苏丹)
  • 单数和复数:专有名词通常不变化,表示单数。
  • 修饰语:专有名词一般不使用形容词修饰,但可以用其他专有名词修饰,如地名。例如:Xu-đăng của Sudan(苏丹的苏丹)

使用场景


    1. 描述苏丹的职责和角色
  • 政治角色:
  • Xu-đăng có trách nhiệm quản lý quốc gia và bảo vệ quyền lợi của dân tộc.(苏丹负责管理国家和保护民族的利益。)
  • 2. 描述苏丹的历史和文化
  • 历史背景:
  • Xu-đăng của Sudan có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa của đất nước.(苏丹在国家的历史和文化中扮演着重要的角色。)
  • 3. 描述苏丹的权力和影响
  • 权力象征:
  • Xu-đăng thường được coi là biểu tượng của quyền lực và uy tín.(苏丹常被视为权力和威信的象征。)

联想记忆法


    将“Xu-đăng”与“苏丹”联系起来记忆:
  • Xu-đăng:可以联想到“Xu-đăng”(苏丹),这是一个特定的称号,用于指代某些国家的领导人或君主。
  • 苏丹:可以联想到“苏丹”(Sultan),这是一个在多个伊斯兰国家中使用的称号,表示统治者或君主。

固定搭配


    1. Xu-đăng của Sudan
  • 意思:苏丹的苏丹
  • 例句:Xu-đăng của Sudan là người lãnh đạo quốc gia.(苏丹的苏丹是国家的领导人。)
  • 2. Nhà vua Xu-đăng
  • 意思:苏丹国王
  • 例句:Nhà vua Xu-đăng nắm quyền lực lớn trong quốc gia.(苏丹国王在国家中拥有巨大的权力。)
  • 3. Xu-đăng và hoàng tộc
  • 意思:苏丹和王室
  • 例句:Xu-đăng và hoàng tộc của Sudan có lịch sử lâu đời.(苏丹和苏丹的王室有着悠久的历史。)