• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dịch xú(腋臭)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dịch xú(各种腋臭)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或程度的腋臭。例如:dịch xú nặng(严重的腋臭)
  • 1. điều trị dịch xú
  • 意思:治疗腋臭
  • 例句:Bác sĩ đã đưa ra một số lời khuyên về điều trị dịch xú.(医生提出了一些治疗腋臭的建议。)
  • 2. dịch xú do mồ hôi
  • 意思:由汗水引起的腋臭
  • 例句:Dịch xú do mồ hôi thường xuất hiện vào mùa hè.(由汗水引起的腋臭通常出现在夏天。)
  • 3. ngăn ngừa dịch xú
  • 意思:预防腋臭
  • 例句:Nên giữ sạch sẽ và thường xuyên thay đổi quần áo để ngăn ngừa dịch xú.(应该保持清洁并经常更换衣物以预防腋臭。)
  • 4. dịch xú mãn tính
  • 意思:慢性腋臭
  • 例句:Dịch xú mãn tính cần phải được điều trị một cách khoa học.(慢性腋臭需要科学治疗。)
  • 将“dịch xú”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dịch:可以联想到“dịch bệnh”(疾病),腋臭是一种身体异味的疾病。
  • xú:可以联想到“mùi xú”(臭味),腋臭是一种特殊的身体臭味。
  • 1. 描述腋臭的特征
  • 体味特征:
  • Dịch xú thường có mùi không太好闻, đặc biệt sau khi làm việc强度大.(腋臭通常有一种不好闻的气味,特别是在进行了大量工作之后。)
  • 2. 描述腋臭的成因
  • 成因分析:
  • Dịch xú có thể do nhiều yếu tố, bao gồm tiết độ mồ hôi và vi khuẩn.(腋臭可能由多种因素引起,包括汗腺分泌和细菌。)
  • 3. 描述腋臭的影响
  • 社交影响:
  • Dịch xú có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và giao tiếp xã hội của người bệnh.(腋臭可能影响到患者的自信和社交交流。)