• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giờ hành chính(办公时间)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giờ hành chính(多个办公时间)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的办公时间。例如:giờ hành chính chính thức(正式办公时间)
  • 1. giờ hành chính
  • 意思:办公时间
  • 例句:Công ty của chúng tôi mở cửa từ 9 giờ đến 5 giờ, đó là giờ hành chính.(我们公司从9点开放到5点,那是办公时间。)
  • 2. giờ hành chính chính thức
  • 意思:正式办公时间
  • 例句:Trong giờ hành chính chính thức, tất cả nhân viên đều phải ở văn phòng.(在正式办公时间内,所有员工都必须在办公室。)
  • 3. giờ hành chính mở cửa
  • 意思:开门办公时间
  • 例句:Cửa hàng mở cửa vào 10 giờ sáng, đó là giờ hành chính mở cửa.(商店上午10点开门,那是开门办公时间。)
  • 4. giờ hành chính cuối tuần
  • 意思:周末办公时间
  • 例句:Công ty không làm việc vào cuối tuần, vì vậy không có giờ hành chính cuối tuần.(公司周末不工作,所以没有周末办公时间。)
  • 将“giờ hành chính”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giờ:可以联想到“giờ”(小时),办公时间是按小时计算的。
  • hành chính:可以联想到“hành chính”(行政),办公时间通常与行政工作相关。
  • 1. 描述办公时间的开始和结束
  • 开始时间:
  • Giờ hành chính bắt đầu vào 8 giờ sáng.(办公时间从早上8点开始。)
  • Khi giờ hành chính bắt đầu, tất cả nhân viên đều phải đến văn phòng.(当办公时间开始时,所有员工都必须到办公室。)
  • 2. 描述办公时间的中断
  • 休息时间:
  • Nhân viên có 1 giờ nghỉ trưa trong giờ hành chính.(员工在办公时间内有1小时的午休时间。)
  • Giờ hành chính tạm dừng trong giờ nghỉ trưa.(办公时间在午休时间暂时中断。)
  • 3. 描述办公时间的延长
  • 加班:
  • Nhân viên đôi khi phải làm thêm giờ hành chính vào cuối ngày.(员工有时需要在一天结束时加班。)
  • Giờ hành chính có thể được kéo dài khi công việc nhiều.(当工作量大时,办公时间可能会延长。)