vộivàng

河内:[voj˧˨ʔvaːŋ˨˩] 顺化:[voj˨˩ʔvaːŋ˦˩] 胡志明市:[voj˨˩˨vaːŋ˨˩]

语法说明


  • 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:vội vàng(匆忙的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过其他方式表达。例如:vội vàng hơn(更匆忙的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất vội vàng(非常匆忙的)

使用场景


    1. 描述匆忙的状态
  • 时间紧迫:
  • Ngày hôm nay, mọi người đều vội vàng vì có nhiều việc phải làm.(今天,大家都很匆忙,因为有很多事情要做。)
  • 2. 描述匆忙的行为
  • 行动迅速:
  • Cô ấy vội vàng chạy ra khỏi nhà vì sắp trễ giờ.(她匆忙地跑出家门,因为快迟到了。)
  • 3. 描述匆忙的原因
  • 紧急情况:
  • Vì có một cuộc họp khẩn cấp, anh ấy phải vội vàng chuẩn bị tài liệu.(因为有一场紧急会议,他必须匆忙准备资料。)

联想记忆法


    将“vội vàng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vội:可以联想到“vội”(快),表示时间紧迫或行动迅速。
  • vàng:可以联想到“vàng”(黄金),黄金珍贵,时间宝贵,因此要抓紧时间,不要浪费。

固定搭配


    1. vội vàng làm việc
  • 意思:匆忙地工作
  • 例句:Hôm nay anh ấy vội vàng làm việc vì sắp đến giờ làm việc.(他今天匆忙地工作,因为快到上班时间了。)
  • 2. vội vàng đi học
  • 意思:匆忙地去上学
  • 例句:Cậu bé vội vàng đi học vì sắp trễ giờ.(男孩匆忙地去上学,因为快迟到了。)
  • 3. vội vàng ăn cơm
  • 意思:匆忙地吃饭
  • 例句:Bà ấy vội vàng ăn cơm vì sắp đến giờ họp.(她匆忙地吃饭,因为快到开会时间了。)
  • 4. vội vàng chuẩn bị
  • 意思:匆忙地准备
  • 例句:Các bạn vội vàng chuẩn bị đồ dùng cho chuyến đi.(大家匆忙地为旅行准备用品。)
  • 5. vội vàng rời khỏi
  • 意思:匆忙地离开
  • 例句:Anh ấy vội vàng rời khỏi nơi đó vì có việc khẩn.(他匆忙地离开那里,因为有急事。)