• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiểu thuyết gia(小说家)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiểu thuyết gia(各位小说家)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的小说家。例如:tiểu thuyết gia nổi tiếng(著名小说家)
    1. tiểu thuyết gia nổi tiếng
  • 意思:著名小说家
  • 例句:Tiểu thuyết gia nổi tiếng thường có nhiều độc giả yêu thích.(著名小说家通常有很多读者喜欢。)
  • 2. tiểu thuyết gia mới nở
  • 意思:新兴小说家
  • 例句:Những tiểu thuyết gia mới nở đang dần khẳng định tên tuổi của mình trong giới văn học.(新兴小说家正在文学界逐渐确立自己的地位。)
  • 3. tiểu thuyết gia văn học
  • 意思:文学小说家
  • 例句:Tiểu thuyết gia văn học thường viết những tác phẩm có giá trị văn hóa cao.(文学小说家通常写一些具有高文化价值的作品。)
  • 4. tiểu thuyết gia trẻ
  • 意思:年轻小说家
  • 例句:Nhiều tiểu thuyết gia trẻ đang đưa ra những ý tưởng mới mẻ trong văn học.(许多年轻小说家正在文学中提出新颖的想法。)
    将“tiểu thuyết gia”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiểu:可以联想到“tiểu thuyết”(小说),小说家是写小说的人。
  • thuyết:可以联想到“thuyết”(说),小说家通过小说来“说”故事。
  • gia:可以联想到“gia”(家),表示从事某种职业的人。
    1. 描述小说家的工作
  • 创作过程:
  • Tiểu thuyết gia thường dành nhiều thời gian để nghiên cứu và viết tác phẩm.(小说家通常花费很多时间来研究和写作。)
  • Tiểu thuyết gia cần có khả năng tưởng tượng phong phú để tạo ra những câu chuyện hấp dẫn.(小说家需要有丰富的想象力来创造吸引人的故事。)
  • 2. 描述小说家的影响
  • 文化影响:
  • Các tác phẩm của tiểu thuyết gia có thể ảnh hưởng đến cách nghĩ và cảm nhận của người đọc.(小说家的作品可以影响读者的思考和感受。)
  • Tiểu thuyết gia có thể truyền tải những giá trị văn hóa qua các tác phẩm của mình.(小说家可以通过自己的作品传递文化价值。)
  • 3. 描述小说家的成就
  • 获奖情况:
  • Nhiều tiểu thuyết gia đã giành được các giải thưởng danh giá trong lĩnh vực văn học.(许多小说家在文学领域获得了著名的奖项。)
  • Tiểu thuyết gia thành công thường có nhiều tác phẩm được dịch và xuất bản trên thế giới.(成功的小说家通常有很多作品被翻译并在世界各地出版。)