• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sói đồng cỏ(郊狼)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sói đồng cỏ(各种郊狼)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的郊狼。例如:sói đồng cỏ nhỏ(小郊狼)
    1. sói đồng cỏ
  • 意思:郊狼
  • 例句:Sói đồng cỏ là một loài động vật sống ở các vùng ngoại ô.(郊狼是一种生活在郊区的动物。)
  • 2. sói đồng cỏ rừng
  • 意思:森林郊狼
  • 例句:Sói đồng cỏ rừng thường sống trong các khu rừng.(森林郊狼通常生活在森林里。)
  • 3. sói đồng cỏ đồng cỏ
  • 意思:草原郊狼
  • 例句:Sói đồng cỏ đồng cỏ thường sống trong các vùng đồng cỏ.(草原郊狼通常生活在草原上。)
  • 4. sói đồng cỏ rừng núi
  • 意思:山林郊狼
  • 例句:Sói đồng cỏ rừng núi sống trong các khu vực núi.(山林郊狼生活在山区。)
  • 5. sói đồng cỏ rừng cây
  • 意思:树丛郊狼
  • 例句:Sói đồng cỏ rừng cây thường sống trong các khu vực cây cối.(树丛郊狼通常生活在树木茂密的地区。)
    将“sói đồng cỏ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sói:可以联想到“sói”(狼),郊狼属于狼的一种。
  • đồng cỏ:可以联想到“đồng cỏ”(郊外),郊狼生活在郊外的草地上。
    1. 描述郊狼的特征
  • 体型特征:
  • Sói đồng cỏ có thể nhỏ hơn so với sói rừng.(郊狼的体型可能比森林狼小。)
  • Sói đồng cỏ có màu lông nhạt hơn so với sói rừng.(郊狼的毛色比森林狼更淡。)
  • 2. 描述郊狼的习性
  • 捕食习性:
  • Sói đồng cỏ thường săn bắt các loại động vật nhỏ hơn.(郊狼通常捕食较小的动物。)
  • Sói đồng cỏ có thể sống độc thân hoặc sống trong nhóm nhỏ.(郊狼可以独居或生活在小群体中。)
  • 3. 描述郊狼的分布
  • 地理分布:
  • Sói đồng cỏ có thể tìm thấy ở các vùng ngoại ô.(郊狼可以在郊区找到。)
  • Sói đồng cỏ có thể sống ở các khu vực núi.(郊狼也可以生活在山区。)
  • Sói đồng cỏ có thể sống ở các khu vực cây cối.(郊狼也可以生活在树木茂密的地区。)