• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Hán tự(汉字)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Hán tự(各种汉字)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的汉字。例如:Hán tự cổ(古汉字)
  • 1. Hán tự Trung Quốc
  • 意思:中国汉字
  • 例句:Hán tự Trung Quốc là một loại chữ viết truyền thống của người Trung Quốc.(汉字是中国的传统书写文字。)
  • 2. Hán tự tiếng Việt
  • 意思:越南语中的汉字
  • 例句:Trước khi chữ Quốc ngữ được sử dụng, người Việt sử dụng Hán tự tiếng Việt để viết.(在使用国语字之前,越南人使用越南语中的汉字来书写。)
  • 3. Hán tự giản thể
  • 意思:简体汉字
  • 例句:Hán tự giản thể được sử dụng rộng rãi trong Trung Quốc hiện đại.(简体汉字在现代中国被广泛使用。)
  • 4. Hán tự phồn thể
  • 意思:繁体汉字
  • 例句:Hán tự phồn thể vẫn được sử dụng trong một số nước và khu vực như Đài Loan và Hồng Kông.(繁体汉字在一些国家和地区如台湾和香港仍然被使用。)
  • 5. Hán tự học
  • 意思:汉字学
  • 例句:Hán tự học là một lĩnh vực nghiên cứu về nguồn gốc, phát triển và cấu trúc của Hán tự.(汉字学是研究汉字起源、发展和结构的领域。)
  • 将“Hán tự”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Hán:可以联想到“Hán”(汉),指汉族或与中国有关的事物。
  • tự:可以联想到“tự”(字),表示文字或字符。
  • 1. 描述汉字的历史
  • 历史起源:
  • Hán tự có lịch sử dài hơn 3000 năm, bắt đầu từ thời kỳ Thọ.(汉字有超过3000年的历史,起源于商朝。)
  • Hán tự đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và thay đổi.(汉字经历了许多发展和变化的阶段。)
  • 2. 描述汉字的使用
  • 书写系统:
  • Hán tự là hệ thống chữ viết chính thức của Trung Quốc và một số nước khác như Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản.(汉字是中国和其他一些国家如越南、韩国、日本的正式书写系统。)
  • Hán tự được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, văn học, báo chí.(汉字被用于教育、文学、新闻等多个领域。)
  • 3. 描述汉字的学习
  • 学习汉字:
  • Học Hán tự đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực của học sinh.(学习汉字需要学生的耐心和努力。)
  • Hán tự có thể khó khăn đối với những người mới bắt đầu, nhưng sau đó sẽ trở nên quen thuộc.(汉字对于初学者来说可能很困难,但之后会变得熟悉。)