• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quáithai(奇怪的事物或人)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quáithai(各种奇怪的事物或人)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的奇怪事物或人。例如:quáithai lạ kỳ(非常奇怪的事物)
    1. quáithai lạ kỳ
  • 意思:非常奇怪的事物
  • 例句:Có một quáithai lạ kỳ xuất hiện trong khu phố.(有一个非常奇怪的事物出现在街区。)
  • 2. quáithai không ngờ
  • 意思:意想不到的奇怪事物
  • 例句:Mỗi khi đi du lịch, tôi luôn gặp phải quáithai không ngờ.(每次旅行,我总是遇到意想不到的奇怪事物。)
  • 3. quáithai bí ẩn
  • 意思:神秘的奇怪事物
  • 例句:Câu chuyện này đầy quáithai bí ẩn, làm cho mọi người đều rất tò mò.(这个故事充满了神秘的奇怪事物,让每个人都非常好奇。)
  • 4. quáithai không hiểu
  • 意思:难以理解的奇怪事物
  • 例句:Con người thường cảm thấy hoang mang trước những quáithai không hiểu.(人们通常对难以理解的奇怪事物感到迷茫。)
    将“quáithai”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quái:可以联想到“quái”(怪),表示事物或人的不寻常之处。
  • thai:可以联想到“thai”(胎),表示事物或人的原始状态或本质。
  • 通过联想“quái”和“thai”的含义,可以更好地记忆“quáithai”表示“奇怪的事物或人”。
    1. 描述奇怪的事物或现象
  • 自然现象:
  • Mùa đông năm nay có quáithai lạ kỳ, không có tuyết rơi.(今年冬天出现了奇怪的现象,没有下雪。)
  • Mưa đá là một quáithai không thường gặp.(冰雹是一种不常见的奇怪事物。)
  • 2. 描述奇怪的人
  • 性格特征:
  • Người này có hành động kỳ quặc, giống như một quáithai.(这个人行为古怪,就像一个奇怪的事物。)
  • Người lạ mặt này có vẻ rất bí ẩn, không ai biết rõ quáithai của hắn.(这个陌生人看起来很神秘,没有人清楚他的奇怪之处。)