• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的特征、状态或属性。例如:khoảthân(裸体的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:người khoảthân(裸体的人)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词来表达。例如:rất khoảthân(非常裸体的)
    1. người khoảthân
  • 意思:裸体的人
  • 例句:Người khoảthân là không mặc quần áo.(裸体的人是不穿衣服的。)
  • 2. hình ảnh khoảthân
  • 意思:裸体形象
  • 例句:Hình ảnh khoảthân trong nghệ thuật là một chủ đề phổ biến.(艺术中的裸体形象是一个常见的主题。)
  • 3. phòng tắm khoảthân
  • 意思:裸体浴室
  • 例句:Phòng tắm khoảthân là nơi mọi người tắm không mặc quần áo.(裸体浴室是大家不穿衣服洗澡的地方。)
    将“khoảthân”与“裸体”联系起来记忆:
  • khoả:可以联想到“khoảng”(空间),裸体时没有衣物占据身体周围的空间。
  • thân:可以联想到“thân thể”(身体),裸体直接展示身体。
    1. 描述人的穿着状态
  • Người khoảthân không mặc quần áo.(裸体的人不穿衣服。)
  • 2. 描述艺术作品中的裸体形象
  • Hình ảnh người khoảthân trong tranh là một biểu tượng của tự do.(画中的裸体形象是自由的象征。)
  • 3. 描述特定场合的着装要求
  • Trong phòng tập gym, mọi người thường mặc quần áo phù hợp, không nên khoảthân.(在健身房,大家通常穿合适的衣服,不应该裸体。)