• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giáolệnh(教令)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giáolệnh(各种教令)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的教令。例如:giáolệnh quan trọng(重要教令)
  • 1. giáolệnh giáo dục
  • 意思:教育教令
  • 例句:Giáolệnh giáo dục là một văn kiện quan trọng trong việc quản lý và hướng dẫn giáo dục.(教育教令是管理和指导教育的重要文件。)
  • 2. giáolệnh pháp luật
  • 意思:法律教令
  • 例句:Giáolệnh pháp luật được công bố nhằm bảo vệ quyền lợi của công dân.(法律教令被公布以保护公民的权利。)
  • 3. giáolệnh công tác
  • 意思:工作教令
  • 例句:Các giáolệnh công tác được áp dụng rộng rãi trong các tổ chức và cơ quan.(工作教令被广泛应用于各个组织和机构。)
  • 4. giáolệnh mới
  • 意思:新教令
  • 例句:Giáolệnh mới đã được công bố nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ công cộng.(新教令被公布以改善公共服务质量。)
  • 将“giáolệnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giáo:可以联想到“giáo dục”(教育),教令常与教育相关。
  • lệnh:可以联想到“lệnh lệnh”(命令),教令是一种官方的命令或指示。
  • 1. 描述教令的发布
  • 发布教令:
  • Một số giáolệnh mới đã được công bố nhằm cải thiện hệ thống giáo dục.(一些新教令被公布以改善教育系统。)
  • 2. 描述教令的执行
  • 执行教令:
  • Các cơ quan phải tuân thủ và thực hiện các giáolệnh đã được công bố.(各机构必须遵守和执行已公布的教令。)
  • 3. 描述教令的影响
  • 教令的影响:
  • Giáolệnh này sẽ có ảnh hưởng lớn đến việc quản lý và hoạt động của các tổ chức.(这项教令将对各组织的管理和运作产生重大影响。)