- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:séc(支票)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các séc(各种支票)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的支票。例如:séc tiền mặt(现金支票)
1. séc tiền mặt- 意思:现金支票
- 例句:Tôi đã nhận được một séc tiền mặt từ công ty.(我从公司收到了一张现金支票。)
2. séc chuyển khoản- 意思:转账支票
- 例句:Bạn có thể gửi séc chuyển khoản này đến ngân hàng của bạn.(你可以将这张转账支票存入你的银行。)
3. séc hối đoái- 意思:退票支票
- 例句:Tôi rất tiếc khi phải trả cho bạn một séc hối đoái.(我很遗憾不得不给你一张退票支票。)
4. séc thanh toán- 意思:支付支票
- 例句:Séc thanh toán này sẽ được thanh toán vào cuối tháng.(这张支付支票将在月底支付。)
5. séc bảo lãnh- 意思:保付支票
- 例句:Séc bảo lãnh này đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được số tiền như trên séc.(这张保付支票保证你将收到支票上的金额。)
将“séc”与“支票”联系起来:- séc:可以联想到“séc”(支票),这是一种支付工具,用于在银行账户之间转移资金。
- 支票:可以联想到“支票”(séc),这是一种在越南语中称为“séc”的支付方式。
1. 支付货款- Séc là một phương thức thanh toán phổ biến trong các giao dịch thương mại.(支票是商业交易中常见的支付方式。)
2. 个人财务- Người dùng có thể sử dụng séc để thanh toán hóa đơn, trả nợ hoặc chuyển tiền.(用户可以使用支票支付账单、还债或转账。)
3. 企业财务- Công ty thường sử dụng séc để thanh toán cho nhà cung cấp hoặc trả lương cho nhân viên.(公司通常使用支票支付给供应商或支付员工工资。)