• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kem que(冰棒)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kem que(各种冰棒)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定口味或特点的冰棒。例如:kem que chocolate(巧克力冰棒)
  • 1. kem que
  • 意思:冰棒
  • 例句:Mỗi ngày tôi đều ăn một cây kem que.(我每天都吃一根冰棒。)
  • 2. kem que chocolate
  • 意思:巧克力冰棒
  • 例句:Kem que chocolate là loại kem que tôi thích nhất.(巧克力冰棒是我最喜欢的冰棒。)
  • 3. kem que sữa
  • 意思:牛奶冰棒
  • 例句:Các em thích ăn kem que sữa không?(你们喜欢吃牛奶冰棒吗?)
  • 4. kem que trái cây
  • 意思:水果冰棒
  • 例句:Kem que trái cây rất ngon và bổ dưỡng.(水果冰棒很好吃且有营养。)
  • 5. kem que nhung
  • 意思:红豆冰棒
  • 例句:Kem que nhung có vị ngọt ngào.(红豆冰棒有浓郁的甜味。)
  • 将“kem que”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kem:可以联想到“kem”(奶油),冰棒中常含有奶油成分。
  • que:可以联想到“quẹt”(擦),冰棒在制作过程中需要将原料擦抹在模具中。
  • 1. 描述冰棒的口味
  • 口味多样性:
  • Kem que có nhiều loại hương vị khác nhau như chocolate, sữa, trái cây, v.v.(冰棒有多种口味,如巧克力、牛奶、水果等。)
  • 2. 描述冰棒的制作
  • 制作过程:
  • Kem que được làm từ các nguyên liệu như sữa, chocolate, trái cây, v.v.(冰棒由牛奶、巧克力、水果等原料制成。)
  • 3. 描述冰棒的享用
  • 享用时机:
  • Nhiều người thích ăn kem que vào mùa hè để giải nhiệt.(很多人喜欢在夏天吃冰棒来解暑。)