• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:chuyên chở(运输)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang chuyên chở(正在运输)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:xe tải chuyên chở hàng hóa(卡车运输货物)
  • 1. chuyên chở hàng hóa
  • 意思:运输货物
  • 例句:Công ty chúng tôi chuyên chở hàng hóa từ Việt Nam sang các nước khác.(我们公司专门从越南运输货物到其他国家。)
  • 2. chuyên chở khách
  • 意思:运输乘客
  • 例句:Xe buýt chuyên chở khách trong thành phố.(公交车在城市中运输乘客。)
  • 3. chuyên chở bằng đường bộ
  • 意思:陆路运输
  • 例句:Chuyên chở bằng đường bộ là một cách phổ biến để vận chuyển hàng hóa.(陆路运输是一种常见的货物运输方式。)
  • 4. chuyên chở bằng đường biển
  • 意思:海运
  • 例句:Hàng hóa được chuyên chở bằng đường biển từ Việt Nam đến châu Âu.(货物从越南通过海运到欧洲。)
  • 5. chuyên chở bằng đường hàng không
  • 意思:空运
  • 例句:Những món hàng khẩn cấp được chuyên chở bằng đường hàng không.(紧急货物通过空运。)
  • 将“chuyên chở”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chuyên:可以联想到“chuyên nghiệp”(专业),意味着专业的运输服务。
  • chở:可以联想到“chở đồ”(搬运物品),即运输的动作。
  • 1. 描述运输方式
  • 运输方式的选择:
  • Chúng tôi có thể chọn giữa chuyên chở bằng đường bộ, đường biển hay đường hàng không.(我们可以选择陆路、海运或空运。)
  • 2. 描述运输过程
  • 运输过程的监控:
  • Việc giám sát quá trình chuyên chở hàng hóa rất quan trọng.(监控货物运输过程非常重要。)
  • 3. 描述运输成本
  • 运输成本的考量:
  • Chi phí chuyên chở có ảnh hưởng lớn đến giá thành của sản phẩm.(运输成本对产品价格有很大影响。)