• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:goábụa(孤寡的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:goábụa hơn(更孤寡的),goábụa nhất(最孤寡的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất goábụa(非常孤寡的)
  • 1. người goábụa
  • 意思:孤寡的人
  • 例句:Người goábụa thường cảm thấy cô đơn.(孤寡的人通常感到孤独。)
  • 2. cuộc sống goábụa
  • 意思:孤寡的生活
  • 例句:Cuộc sống goábụa của ông ấy thật đáng tiếc.(他孤寡的生活真令人遗憾。)
  • 3. cảm giác goábụa
  • 意思:孤寡的感觉
  • 例句:Cảm giác goábụa làm cho tôi rất buồn.(孤寡的感觉让我很伤心。)
  • 将“goábụa”与相关词汇联系起来记忆:
  • goábụa:可以联想到“孤寡”(孤寡的),表示一个人没有伴侣或家人陪伴的状态。
  • người goábụa:可以联想到“孤寡老人”,即那些没有伴侣或家人陪伴的老年人。
  • cuộc sống goábụa:可以联想到“孤寡生活”,即一个人孤独生活的状态。
  • 1. 描述孤寡老人的生活状态
  • 生活状态:
  • Người cao tuổi goábụa cần được chăm sóc và quan tâm.(孤寡老人需要被照顾和关心。)
  • Người goábụa thường sống một mình trong căn nhà cũ.(孤寡的人通常独自生活在老房子里。)
  • 2. 描述孤寡人士的情感体验
  • 情感体验:
  • Cảm giác goábụa có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của người cao tuổi.(孤寡的感觉可能影响老年人的心理健康。)
  • Người goábụa cần sự hỗ trợ và tình bạn từ cộng đồng.(孤寡的人需要社区的支持和友谊。)