• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chân trời sự kiện(事界)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chân trời sự kiện(各种事界)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的事界。例如:chân trời sự kiện lớn(大事界)
  • 1. chân trời sự kiện
  • 意思:事界
  • 例句:Chân trời sự kiện là một khái niệm mới trong lĩnh vực khoa học.(事界是科学领域中的一个新概念。)
  • 2. chân trời sự kiện lớn
  • 意思:大事界
  • 例句:Chân trời sự kiện lớn có ảnh hưởng đến nhiều người trên thế giới.(大事界对世界上许多人都有影响。)
  • 3. chân trời sự kiện nhỏ
  • 意思:小事界
  • 例句:Chân trời sự kiện nhỏ thường không được chú ý nhiều.(小事界通常不被关注。)
  • 4. chân trời sự kiện quan trọng
  • 意思:重要事界
  • 例句:Chân trời sự kiện quan trọng cần được quan tâm và giải quyết kịp thời.(重要事界需要及时关注和解决。)
  • 5. chân trời sự kiện bình thường
  • 意思:平常事界
  • 例句:Chân trời sự kiện bình thường xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.(平常事界发生在日常生活中。)
  • 将“chân trời sự kiện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chân trời:可以联想到“chân trời”(天地),事界涉及天地之间的事物。
  • sự kiện:可以联想到“sự kiện”(事件),事界是由各种事件组成的。
  • 1. 描述事界的重要性
  • Chân trời sự kiện có thể ảnh hưởng đến nhiều người và nhiều lĩnh vực.(事界可以影响许多人和许多领域。)
  • 2. 描述事界的规模
  • Chân trời sự kiện có thể lớn hoặc nhỏ, tùy thuộc vào ảnh hưởng của nó.(事界的规模可以大或小,取决于它的影响。)
  • 3. 描述事界的性质
  • Chân trời sự kiện có thể là quan trọng hoặc bình thường, tùy thuộc vào tính chất của nó.(事界可以是重要的或平常的,取决于它的性质。)