• 成语:由多个词组成的固定短语,通常包含比喻或寓意,表达一个完整的意思。
  • 使用:在句子中作为一个整体使用,不拆分。
  • 位置:通常作为句子的谓语或宾语。
    1. người quyết tâm
  • 意思:有决心的人
  • 例句:Nhânđịnhthắngthiên, người quyết tâm sẽ luôn chiến thắng mọi khó khăn.(人定胜天,有决心的人将永远战胜所有困难。)
  • 2. vượt qua khó khăn
  • 意思:克服困难
  • 例句:Bằng niềm đam mê và sự kiên trì, chúng ta có thể nhânđịnhthắngthiên và vượt qua mọi khó khăn.(凭借热情和坚持,我们能够人定胜天,克服所有困难。)
  • 3. vượt qua thách thức
  • 意思:战胜挑战
  • 例句:Nhânđịnhthắngthiên, chúng ta không sợ hãi trước bất kỳ thách thức nào.(人定胜天,我们不畏惧任何挑战。)
    将“nhânđịnhthắngthiên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhânđịnh:可以联想到“人”(nhân)和“决定”(định),意味着人的决心。
  • thắngthiên:可以联想到“战胜”(thắng)和“天”(thiên),意味着战胜自然或命运。
  • 通过联想“人的决心可以战胜自然或命运”来记忆这个成语。
    1. 鼓励他人
  • 在他人面临困难时,使用该成语来鼓励他们保持决心和勇气。
  • 例句:Khi bạn gặp khó khăn, hãy nhớ rằng nhânđịnhthắngthiên và bạn sẽ tìm thấy cách vượt qua.(当你遇到困难时,记住人定胜天,你会找到克服它的方法。)
  • 2. 描述成功的原因
  • 在描述某人或某事成功的原因时,强调人的意志和努力。
  • 例句:Nhânđịnhthắngthiên, sự thành công của anh ấy là do sự nỗ lực không mệt mỏi của mình.(人定胜天,他的成功归功于他不懈的努力。)