- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Cốt-xtaRi-ca(哥斯达黎加)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配,形成新的短语。例如:nước Cốt-xtaRi-ca(哥斯达黎加国)
- 1. Cốt-xtaRi-ca
- 意思:哥斯达黎加
- 例句:Cốt-xtaRi-ca là một quốc gia tại Trung Mỹ.(哥斯达黎加是中美洲的一个国家。)
- 2. nước Cốt-xtaRi-ca
- 意思:哥斯达黎加国
- 例句:Nước Cốt-xtaRi-ca nổi tiếng với cảnh quan tự nhiên tuyệt đẹp.(哥斯达黎加国以其绝美的自然风光而闻名。)
- 3. người Cốt-xtaRi-ca
- 意思:哥斯达黎加人
- 例句:Người Cốt-xtaRi-ca rất thân thiện và熱情.(哥斯达黎加人非常友好和热情。)
- 4. du lịch Cốt-xtaRi-ca
- 意思:哥斯达黎加旅游
- 例句:Du lịch Cốt-xtaRi-ca là một trải nghiệm không thể quên được.(哥斯达黎加旅游是一次难忘的体验。)
- 5. chính phủ Cốt-xtaRi-ca
- 意思:哥斯达黎加政府
- 例句:Chính phủ Cốt-xtaRi-ca đang nỗ lực bảo vệ môi trường tự nhiên.(哥斯达黎加政府正在努力保护自然环境。)
- 将“Cốt-xtaRi-ca”拆分成几个部分,分别记忆:
- Cốt:可以联想到“cốt”(核心),哥斯达黎加是中美洲的核心国家之一。
- xtaRi:可以联想到“xtaRi”(星星),哥斯达黎加的国旗上有五颗星星,代表其五个省份。
- ca:可以联想到“ca”(国家),哥斯达黎加是一个独立的国家。
- 1. 描述哥斯达黎加的地理位置
- Vị trí địa lý:
- Cốt-xtaRi-ca nằm giữa các nước Trung Mỹ.(哥斯达黎加位于中美洲国家之间。)
- Cốt-xtaRi-ca giáp biển phía tây với Thái Bình Dương.(哥斯达黎加西临太平洋。)
- 2. 描述哥斯达黎加的文化特色
- Văn hóa đặc sắc:
- Người Cốt-xtaRi-ca thường ăn món súp xúp xơ múi.(哥斯达黎加人常吃玉米汤。)
- Người Cốt-xtaRi-ca rất yêu thích thể thao bóng chày.(哥斯达黎加人非常喜欢棒球运动。)
- 3. 描述哥斯达黎加的旅游资源
- Tài nguyên du lịch:
- Cốt-xtaRi-ca có nhiều khu vực bảo tồn tự nhiên.(哥斯达黎加有许多自然保护区。)
- Cốt-xtaRi-ca nổi tiếng với các bãi biển đẹp.(哥斯达黎加以美丽的海滩而闻名。)